- Từ điển Việt - Nhật
Không thể tìm thấy
Tin học
サーチふかのう - [サーチ不可能]
Xem thêm các từ khác
-
Không thể xâm phạm
ふかしん - [不可侵] -
Không thể đảo ngược
ふかぎゃく - [不可逆] - [bẤt khẢ nghỊch] -
Không thống nhất
くいちがい - [食い違い], くいちがう - [食い違う], ý kiến không thống nhất: 意見が食い違う -
Không tin
じゃすい - [邪推する] -
Không tin được
はくじゃく - [薄弱], lí do không thể tin được: 理由が薄弱である -
Không tinh khiết
ふじゅん - [不純] -
Không tinh tế
やぼ - [野暮] -
Không tiêu hóa
ふしょうか - [不消化] - [bẤt tiÊu hÓa] -
Không tiếc tiền
あかす - [飽かす], tiêu không tiếc tiền để xây một biệt thự lớn: 金に飽かして豪邸を建てる -
Không tiếp giáp
ふれんぞく - [不連続] -
Không trong suốt
ふとうめい - [不透明], thủy tinh không trong suốt: 不透明のガラス -
Không trong sạch
けがらわしい - [汚らわしい], ふじょう - [不浄], tiền không trong sạch: 不浄の金 -
Không trung
コスモ, くうちゅう - [空中], sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không: ~ 給油, sự do thám bằng cách... -
Không trung thành
うわき - [浮気], ふてい - [不貞] -
Không trung thực
ふしょうじき - [不正直] - [bẤt chÍnh trỰc] -
Không tránh khỏi
ふかひ - [不可避] -
Không trôi chảy
ふしん - [不振], buôn bán không trôi chảy: 商売の不振 -
Không trôi chảy thuận lợi
しぶる - [渋る], đàm phán không thuận lợi: 交渉は~っている -
Không trả tiền
しはらいふのう - [支払い不能], だいきんふばらい - [代金不払い], ふばらい - [不払い], category : 対外貿易, category... -
Không trả tiền (hối phiếu)
ふわたり - [不渡り], category : 手形
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.