Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không trung

n

コスモ
くうちゅう - [空中]
sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không: ~ 給油
sự do thám bằng cách chụp ảnh một nước khác từ trên không: ~ 捜査
trận chiến trên không, trận không chiến: ~ 戦

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top