- Từ điển Việt - Nhật
Không thời hạn
Mục lục |
adj, exp
むきげん - [無期限]
Kinh tế
ふかくていきかん - [不確定期間]
Xem thêm các từ khác
-
Không thực hiện
ふりこう - [不履行], category : 対外貿易 -
Không thực hiện được
ふかのう - [不可能], không thể thực hiện được: 実行不可能だ -
Không thực thi quyền
きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ... -
Không thực tế
ナンセンス -
Không thể
いけません, いけない, かねる - [兼ねる], だめ - [駄目], できない - [出来ない], できません - [出来ません], ふのう... -
Không thể biết được
ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri] -
Không thể chữa được
ふち - [不治] - [bẤt trỊ] -
Không thể giao hàng
ひきわたしふのう - [引渡不能], category : 対外貿易 -
Không thể gửi
はいしんふのう - [配信不能] -
Không thể hiểu được
ふかかい - [不可解], hành động không thể hiểu được: 不可解行動 -
Không thể khôi phục
きりもどしなし - [切戻しなし] -
Không thể phát triển
ふもう - [不毛] -
Không thể phân chia
ふかぶん - [不可分] -
Không thể sửa chữa được
なおらない - [直らない] - [trỰc], không thể sửa được cái gì thuộc về bản chất hình thành từ khi mới sinh: 持って生まれた性質は直らない -
Không thể thiếu được
ふかけつ - [不可欠], vật không thể thiếu được trong cuộc sống: 生活に不可欠な物 -
Không thể truy cập
アクセスふのう - [アクセス不能] -
Không thể tránh...
せざるをえない - [せざるを得ない] -
Không thể tránh khỏi
やむをえない - [やむを得ない], やむをえず - [やむを得ず] -
Không thể tìm kiếm
サーチふかのう - [サーチ不可能] -
Không thể tìm thấy
サーチふかのう - [サーチ不可能]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.