- Từ điển Việt - Nhật
Khản giọng
adj
ハスキー
Xem thêm các từ khác
-
Khản tiếng
のどがむづむづする - [咽喉がむづむづする], のどがかれる - [喉が嗄れる], こえがからす - [声がからす] -
Khảo
こうさする - [考査する], こうきゅうする - [考究する], けんきゅうする - [研究する] -
Khấc
ノッチ -
Khấn
がっしょう - [合掌], がっしょう - [合掌する], こんがんする - [懇願する], せつがんする - [切願する] -
Khấn vái
せいがんする - [請願する] -
Khất
ようきゅうする - [要求する], たのむ - [頼む] -
Khấu
リンク -
Khẩn
きんぱくした - [緊迫した], きんきゅうな - [緊急な] -
Khập khiễng
びっこをひく - [びっこを引く] -
Khắc
ほる - [彫る], ちょうこくする - [彫刻する], こくいんする - [刻印する], きざむ - [刻む], ハック, tôi nhờ người khắc... -
Khắc kỷ
こっき - [克己], người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者 -
Khẽ
しずかに - [静かに] -
Khỏe
よい - [良い], つよい - [強い], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な] -
Khỏe khoắn
すがすがしい - [清々しい], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な], cảm thấy khỏe khoắn: すがすがしい気持になる -
Khỏe mạnh
がんじょう - [頑丈], がんけんな - [頑健な], かくしゃく - [矍鑠] - [quẮc thƯỚc], がんじょう - [頑丈], きょうけん... -
Khờ
そぼくな - [素朴な], ぐちょくな - [愚直な], おろかな - [愚かな] -
Khử
のぞく - [除く], キャンセル -
Khởi
はじめる - [始める], おこす - [起こす] -
Khối
ブロック, くいき - [区域], ヒープ, ブロック, ユニット, kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông: ~ 建設 -
Khổ
つらい - [辛い], こんく - [困苦], くるしい - [苦しい], くなん - [苦難], くつう - [苦痛], がんこ - [頑固], サイズ, ていさい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.