- Từ điển Việt - Nhật
Khẽ
n
しずかに - [静かに]
Xem thêm các từ khác
-
Khỏe
よい - [良い], つよい - [強い], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な] -
Khỏe khoắn
すがすがしい - [清々しい], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な], cảm thấy khỏe khoắn: すがすがしい気持になる -
Khỏe mạnh
がんじょう - [頑丈], がんけんな - [頑健な], かくしゃく - [矍鑠] - [quẮc thƯỚc], がんじょう - [頑丈], きょうけん... -
Khờ
そぼくな - [素朴な], ぐちょくな - [愚直な], おろかな - [愚かな] -
Khử
のぞく - [除く], キャンセル -
Khởi
はじめる - [始める], おこす - [起こす] -
Khối
ブロック, くいき - [区域], ヒープ, ブロック, ユニット, kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông: ~ 建設 -
Khổ
つらい - [辛い], こんく - [困苦], くるしい - [苦しい], くなん - [苦難], くつう - [苦痛], がんこ - [頑固], サイズ, ていさい... -
Khổ cỡ
テンプレート -
Khổ hạnh
きんよくてき - [禁欲的], tu sĩ khổ hạnh: 禁欲的な隠者, tôi khó có thể hiểu được điểm tốt của cuộc sống khổ... -
Khổng giáo
じゅきょう - [儒教] -
Khổng lồ
きょ - [巨] - [cỰ], かいじょう - [塊状], きょだい - [巨大], ジャイアント, じんだい - [甚大], ばくだい - [ばく大],... -
Khỉ
モンキー, さる - [猿], anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh.: 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている -
Khỉ độc
ゴリラ -
Kilô
キログラム, キロ, tôi muốn mua hai kilôgam (cân, kilô) thịt gà: 私はチキンを2キログラム欲しい, cậu nặng hơn tôi mười... -
Kilômet
キロ, sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần: _キロごとにオイルとフィルターを交換する -
Kilômét
キロメートル, キロメータ -
Kim loại trắng
ホワイトメタル -
Kinh độ
けいど - [経度], canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ: カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ, vĩ độ... -
Kiếm
さがす - [探す], かせぐ - [稼ぐ], つるぎ - [剣] - [kiẾm], kiếm được chút ít tiền: わずかな額の金を稼ぐ, dạy piano...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.