- Từ điển Việt - Nhật
Khắc kẽm (bằng acid)
n, exp
あえんばん - [亜鉛版] - [Á DUYÊN PHẢN]
- Bản in kẽm: 亜鉛版印刷物
- Kỹ thuật in kẽm : 亜鉛版(画)術
Xem thêm các từ khác
-
Khắc kỵ
こっき - [克己] -
Khắc nghiệt
ハード, つらい - [辛い], せつじつ - [切実], からくち - [辛口], からい - [辛い], tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh... -
Khắc phục
こくふく - [克服する], がまんする - [我慢する], こくふく - [克服], cô ấy đã khắc phục những khuyết tật của cơ... -
Khắc phục ( khó khăn..)
ふっしょくする - [払拭する], category : 財政 -
Khắc phục khó khăn
こんなんこくふく - [困難克服] -
Khắc phục lỗi
あやまりかいふく - [誤り回復] -
Khắc tạc
ちょうこくする - [彫刻する] -
Khắc vào lòng
こころにきざむ - [心に刻む] -
Khắp
いちえん - [一円] -
Khắp Nhật Bản
にほんじゅう - [日本中] -
Khắp chốn
あちこち - [彼方此方], あちらこちら - [彼方此方], đi lang thang khắp chốn trong tòa nhà: 家のあちらこちらを歩き回る,... -
Khắp mọi nơi
かくち - [各地] -
Khắp nơi
あちこち - [彼方此方], あちらこちら - [彼方此方], いたるところ - [至る所], オールラウンド, かたがた - [方々], くまなく... -
Khắp nước
ぜんこく - [全国] -
Khắp thế giới
グローバル -
Khắp đảo
とうちゅう - [島中] - [ĐẢo trung] -
Khắt cốt
ほねにきざむ - [骨に刻む] -
Khắt khe
こうでい - [拘泥する], きびしい - [厳しい], けわしい - [険しい], けんあく - [険悪], げんかく - [厳格], げんかく -... -
Khắt khe (với ai đó)
つらい - [辛い] -
Khẳng khiu
ごつごつ, khẳng khiu: ごつごつした
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.