- Từ điển Việt - Nhật
Khắt khe (với ai đó)
adj, exp
つらい - [辛い]
Xem thêm các từ khác
-
Khẳng khiu
ごつごつ, khẳng khiu: ごつごつした -
Khẳng khái
こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi] -
Khẳng định
げんめい - [言明], かくにんする - [確認する], かくげん - [確言] - [xÁc ngÔn], こうてい - [肯定する], しょうにんする... -
Khế ước
ごうどう - [合同], けいやく - [契約] -
Khế ước tín thác
しんたくけいやく - [信託契約], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用会社は、投資信託の運用や、運営の方法について規定するために信託約款を作成する。///信託契約は、この信託約款に基づいて、運用会社と受託銀行の間で締結される契約のことである。いずれの契約型投資信託は、信託契約が存在する。///そもそも「信託」とは、信託法第一条によって、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理または処分をなさしむるを言う」とある。この意味は、「財産を他人に渡して法律上は、その人の財産として管理運用をしてもらう」ということである。///すなわち、運用会社に集まった投資家の資金は、受託銀行に渡って、法律上、受託銀行の財産として管理・運用されることをさす。,... -
Khỏa lấp tình cảm
こみあげる - [こみ上げる] -
Khỏa thân
あかはだか - [赤裸] - [xÍch khỎa], せきらら - [赤裸裸], らしん - [裸身], らたい - [裸体] -
Khỏe ra
リフレッシュする -
Khỏi bệnh
びょうきがなおる - [病気が治る], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn], tôi thật lòng... -
Khỏi ốm
びょうきがなおる - [病気が治る] -
Khờ dại
ぐどんな - [愚鈍な], おろかな - [愚かな] -
Khờ khạo
ぐどんな - [愚鈍な] -
Khờ khệch
ぐどんな - [愚鈍な] -
Khủng bố
テロリズム, テロ, きょうふしんをおこさせる - [恐怖心を起こさせる], きょうふ - [恐怖], はくがい - [迫害する] -
Khủng hoảng
ピンチ, クライシス, きょうこう - [恐慌], きき - [危機], khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス, khủng hoảng đồng... -
Khủng hoảng kinh tế
けいざいきき - [経済危機] -
Khủng hoảng tiền tệ
つうかきき - [通貨危機], category : 対外貿易 -
Khủng hoảng tài chính
きんゆうきょうこう - [金融恐慌] -
Khủng khiếp
いばる, いやに, すごい - [凄い], すさまじい - [凄まじい], どえらい - [ど偉い], ばくはつてき - [爆発的], ひどい -... -
Khủng long
きょうりゅう - [恐竜], khủng long mới phát hiện: 新発見の恐竜, khủng long ăn cỏ: 草食恐竜, khủng long ăn thịt: 肉食恐竜,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.