- Từ điển Việt - Nhật
Khai báo ẩn
Tin học
あんじせんげん - [暗示宣言]
Xem thêm các từ khác
-
Khai bút
しんねんさいしょにぺんをとる - [新年最初にペンをとる] -
Khai bút đầu năm mới
かきぞめ - [書き初め] -
Khai chiến
かいせん - [開戦] -
Khai giảng
かいこう - [開講] -
Khai hoa
かいか - [開花] - [khai hoa], thời kỳ hoa nở (khai hoa): 開花時期 -
Khai hoang
かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], かいこん - [開墾する], かいはつする - [開発する], khai hoang vịnh isahaya: 諌早湾干拓,... -
Khai hải quan
ぜいかんしんこく - [税関申告] -
Khai khẩn
かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], かいこん - [開墾する], khai khẩn vịnh isahaya: 諌早湾干拓, vùng đất khai khẩn... -
Khai khẩu
くちをあける - [口を開ける] -
Khai man
ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける,... -
Khai man trước toà
ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける,... -
Khai mạc
オープン, オープニング, かいまく - [開幕], diễn văn khai mạc (opening speech): オープニング・スピーチ, đọc diễn văn... -
Khai mỏ
こうざんをかいはつする - [鉱山を開発する] -
Khai phá
かいはつする - [開発する], かいたく - [開拓する], かいか - [開花], かいたく - [開拓], かんたく - [干拓], những vùng... -
Khai phát
じゆうにする - [自由にする], かいはつする - [開発する] -
Khai phóng
じゆうにする - [自由にする], かいほうする - [開放する] -
Khai quang
そうしょくする - [装飾する] -
Khai quật
はっくつ - [発掘する], くりぬく - [くり抜く], したいをほりだす - [死体を掘り出す], dụng cụ để khai quật mộ: 墓にくりぬくための道具,... -
Khai quốc
かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai quốc: 開国する -
Khai sinh
しゅっせいとどけ - [出生届]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.