- Từ điển Việt - Nhật
Khoản tiền gửi trong ngân hàng
exp
よきん - [預金]
Xem thêm các từ khác
-
Khoản tiền lớn
きょがく - [巨額], anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho những người ưu tú đã giúp đỡ, hỗ trợ anh ấy: 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた,... -
Khoản tiền mặt trả lãi trong năm
いちねんかんしはらいがくりそく - [一年間支払額利息], category : 財政 -
Khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác trong năm
いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど - [一年間支払額法人税金等], category : 財政 -
Khoản tiền đặt
てきん - [手金] - [thỦ kim] -
Khoản trích trước
よびひ - [予備費] -
Khoản trợ cấp
ほじょきん - [補助金] -
Khoản trữ riêng
べつだんよきん - [別段預金], explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。 -
Khoản vay
ゆうづう - [融通], しゃっかん - [借款], かりうけきん - [借り受け金] - [tÁ thỤ kim], かりいれきん - [借入金], かりいれ... -
Khoản vay cầm tàu
せんぱくていとうたいしゃく - [船舶抵当貸借], category : 対外貿易 -
Khoản vay của chủ doanh nghiệp
じぎょうぬししゃくかんじょう - [事業主借勘定] -
Khoản vay dài hạn
ちょうきかしつけきん - [長期貸付金] - [trƯỜng kỲ thẢi phÓ kim], thu nhập có được do nhận lãi suất từ khoản vay dài... -
Khoản vay ngân hàng
ぎんこうゆうし - [銀行融資] -
Khoản vay trong thời gian dài
ちょうきしゃっかん - [長期借款] -
Khoản vay đặc biệt
とくゆう - [特融] - [ĐẶc dung] -
Khoản đãi
おごる - [奢る], かんたい - [歓待], かんたいする - [歓待する], cảm ơn sự khoản đãi nồng hậu của ai: (人)が大いに歓待してくれたことに感謝する -
Khoản đầu tư vào các chi nhánh
かんれんがいしゃかぶしき - [関連会社株式] -
Khoản đặt cọc cho việc thuê
さしいれほしょうきん - [差入保証金], category : 財政 -
Khoảng (cách)
くかん - [区間], khoảng cách giữa các làn xe buýt: バスの一区間, khoảng cách giao thông: 開通区間 -
Khoảng bao giờ
いつごろ - [何時頃], khoảng bao giờ anh về đến nhà ?: 帰りは遅くて何時頃ですか?, khoảng bao giờ tôi nhận được... -
Khoảng bao nhiêu
どのくらい - [どの位]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.