- Từ điển Việt - Nhật
Kho ký tự
Tin học
もじレパートリ - [文字レパートリ]
Xem thêm các từ khác
-
Kho lưu trữ
しりょう - [史料], しりょうかん - [史料館] -
Kho lưu trữ chính
しゅきおくそうち - [主記憶装置] -
Kho lạnh
れいとうそうこ - [冷凍倉庫], れいぞうそうこ - [冷蔵倉庫], れいとうそうこ - [冷凍倉庫], explanation : 倉庫内の温度が10℃以下の低温に保たれている倉庫のこと。冷蔵倉庫は保管温度により次のように分類される。,... -
Kho ngũ cốc
こくそう - [穀倉] -
Kho người bán
うりてのそうこ - [売り手の倉庫] -
Kho này
とうてん - [当店] - [ĐƯƠng ĐiẾm] -
Kho nợ thuế
ほぜいそうこ - [保税倉庫], category : 対外貿易 -
Kho nội địa
こくないそうこ - [国内倉庫] -
Kho phân phối
りゅうつうそうこ - [流通倉庫], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
Kho quá cảnh
つうかそうこ - [通貨倉庫], つうかそうこ - [通過倉庫], category : 対外貿易 -
Kho thóc
こめぐら - [米蔵] - [mỄ tÁng], こめぐら - [米倉] - [mỄ thƯƠng], きゅうしゃ - [廏舎] - [cỨu xÁ], きゅうしゃ - [廐舎]... -
Kho tàng
ほうこ - [宝庫] -
Kho tư
しりつそうこ - [私立倉庫], category : 対外貿易 -
Kho tư nhân
そうこ - [倉庫], こじん - [個人], こじんそうこ - [個人倉庫], category : 対外貿易 -
Kho tạp hóa
ざっかしょう - [雑貨商] - [tẠp hÓa thƯƠng] -
Kho vàng
きんこ - [金庫] - [kim khỐ], trộm tiền khỏi kho báu (kho vàng): 金庫から金を盗む, xúi giục ăn trộm tiền trong kho báu (kho... -
Kho vũ khí
ぶきこ - [武器庫] - [vŨ khÍ khỐ], ぶきぐら - [武器倉] - [vŨ khÍ thƯƠng] -
Kho đông lạnh
ごくていおんきおくそうち - [極低温記憶装置] -
Kho đặt trên tàu
ていこ - [艇庫], người giữ kho đặt trên tàu: 艇庫番 -
Kho ướp lạnh
れいぞうこ - [冷蔵庫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.