- Từ điển Việt - Nhật
Kho nợ thuế
Kinh tế
ほぜいそうこ - [保税倉庫]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Kho nội địa
こくないそうこ - [国内倉庫] -
Kho phân phối
りゅうつうそうこ - [流通倉庫], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
Kho quá cảnh
つうかそうこ - [通貨倉庫], つうかそうこ - [通過倉庫], category : 対外貿易 -
Kho thóc
こめぐら - [米蔵] - [mỄ tÁng], こめぐら - [米倉] - [mỄ thƯƠng], きゅうしゃ - [廏舎] - [cỨu xÁ], きゅうしゃ - [廐舎]... -
Kho tàng
ほうこ - [宝庫] -
Kho tư
しりつそうこ - [私立倉庫], category : 対外貿易 -
Kho tư nhân
そうこ - [倉庫], こじん - [個人], こじんそうこ - [個人倉庫], category : 対外貿易 -
Kho tạp hóa
ざっかしょう - [雑貨商] - [tẠp hÓa thƯƠng] -
Kho vàng
きんこ - [金庫] - [kim khỐ], trộm tiền khỏi kho báu (kho vàng): 金庫から金を盗む, xúi giục ăn trộm tiền trong kho báu (kho... -
Kho vũ khí
ぶきこ - [武器庫] - [vŨ khÍ khỐ], ぶきぐら - [武器倉] - [vŨ khÍ thƯƠng] -
Kho đông lạnh
ごくていおんきおくそうち - [極低温記憶装置] -
Kho đặt trên tàu
ていこ - [艇庫], người giữ kho đặt trên tàu: 艇庫番 -
Kho ướp lạnh
れいぞうこ - [冷蔵庫] -
Kho ổn định nhiệt độ
ていおんそうこ - [定温倉庫], explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。,... -
Khoa
ぶもん - [部門], ぶ - [部], げか - [外科], がくぶ - [学部], か - [課], か - [科], có 7 khoa trong trường đại học ấy: その大学には7つの学部がある,... -
Khoa cử
しけんしすてむ - [試験システム] -
Khoa da liễu
ひふか - [皮膚科] - [bÌ phu khoa] -
Khoa giải phẫu
かいぼうがく - [解剖学], thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa: 外科解剖学の, hội nghị giải phẫu học quốc tế: 国際解剖学会議,... -
Khoa học
サイエンス, かがく - [科学], かがくてき - [科学的], khoa học không thể giải quyết tất cả những khó khăn của con người.:... -
Khoa học chính xác
げんせいかがく - [厳正科学] - [nghiÊm chÍnh khoa hỌc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.