- Từ điển Việt - Nhật
Khoa da liễu
n
ひふか - [皮膚科] - [BÌ PHU KHOA]
Xem thêm các từ khác
-
Khoa giải phẫu
かいぼうがく - [解剖学], thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa: 外科解剖学の, hội nghị giải phẫu học quốc tế: 国際解剖学会議,... -
Khoa học
サイエンス, かがく - [科学], かがくてき - [科学的], khoa học không thể giải quyết tất cả những khó khăn của con người.:... -
Khoa học chính xác
げんせいかがく - [厳正科学] - [nghiÊm chÍnh khoa hỌc] -
Khoa học hiện đại
げんだいかがく - [現代科学] - [hiỆn ĐẠi khoa hỌc], thành quả của khoa học hiện đại: 現代科学の偉業, thành tích nổi... -
Khoa học kỹ thuật
こうか - [工科] - [cÔng khoa], ぎじゅつかがく - [技術科学], trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên: 少年工科学校,... -
Khoa học lưu trữ
しりょうかんがく - [史料館学], もんじょかんがく - [文書館学] -
Khoa học máy tính
けいさんきかがく - [計算機科学], コンピュータサイエンス, じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく... -
Khoa học nghiên cứu lao động
にんげんこうがく - [人間工学] - [nhÂn gian cÔng hỌc], thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.: 人間工学に基づくデザイン -
Khoa học nghệ thuật
がくじゅつ - [学術], thạc sĩ về khoa học nghệ thuật: 学術修士 -
Khoa học nguyên tử
げんしりきがく - [原子力学] - [nguyÊn tỬ lỰc hỌc], hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế: 国際原子力学会協議会,... -
Khoa học người máy
ロボットこうがく - [ロボット工学] -
Khoa học nhân văn
じんぶんかがく - [人文科学] -
Khoa học nhận thức
にんちかがく - [認知科学] - [nhẬn tri khoa hỌc] -
Khoa học quân sự
ぶがく - [武学] - [vŨ hỌc] -
Khoa học thông tin
じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく - [情報工学] -
Khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
さんりんがく - [山林学] -
Khoa học tự nhiên
りけい - [理系], りがく - [理学], りか - [理科], しぜんかがく - [自然科学], các môn khoa học tự nhiên: 理系の科目,... -
Khoa học vũ trụ
うちゅうかがく - [宇宙科学] -
Khoa học xã hội
ぶんけい - [文系], sinh viên học ngành khoa học xã hội: 文系の学生, môn khoa học xã hội và nhân văn.: 人文系科目
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.