- Từ điển Việt - Nhật
Khoa học nhân văn
exp
じんぶんかがく - [人文科学]
Xem thêm các từ khác
-
Khoa học nhận thức
にんちかがく - [認知科学] - [nhẬn tri khoa hỌc] -
Khoa học quân sự
ぶがく - [武学] - [vŨ hỌc] -
Khoa học thông tin
じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく - [情報工学] -
Khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
さんりんがく - [山林学] -
Khoa học tự nhiên
りけい - [理系], りがく - [理学], りか - [理科], しぜんかがく - [自然科学], các môn khoa học tự nhiên: 理系の科目,... -
Khoa học vũ trụ
うちゅうかがく - [宇宙科学] -
Khoa học xã hội
ぶんけい - [文系], sinh viên học ngành khoa học xã hội: 文系の学生, môn khoa học xã hội và nhân văn.: 人文系科目 -
Khoa khoa học tự nhiên
りがくぶ - [理学部], bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên trường Đại học tohoku.: 東北大学理学部自然史標本館 -
Khoa kỹ thuật
こうがくか - [工学科] - [cÔng hỌc khoa], khoa kỹ thuật môi trường: 環境工学科, khoa kỹ thuật hàng không: 航空工学科,... -
Khoa kỹ thuật công nghiệp
こうがくぶ - [工学部], khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân: 原子炉工学部, giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật... -
Khoa luật
ほうがくぶ - [法学部] -
Khoa lý
りか - [理科] -
Khoa mắt
がんか - [眼科], Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu... -
Khoa mục
かもく - [科目] -
Khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
ねんりんしがく - [年輪史学] - [niÊn luÂn sỬ hỌc] -
Khoa nghiên cứu về lao động
エルゴノミックス, にんげんこうがく - [人間工学], explanation : 人間工学、ヒューマン・エンジニアリングの意味で、人間の解剖学的、心理学的、機械的な特性に合わせて、機械、設備などをつくることの基礎的な考え方。,... -
Khoa ngoại
がいか - [外貨] -
Khoa nhi
しけんかいぎ - [試験会議], しけん - [試験], しょうにか - [小児科], しょうにかい - [小児科医] -
Khoa nông nghiệp
のうか - [農科] - [nÔng khoa]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.