- Từ điển Việt - Nhật
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
n, exp
アジアたいへいようちいき - [アジア太平洋地域] - [THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC]
- duy trì môi trường ổn định và thịnh vượng khu vực châu Á - Thái Bình Dương: アジア太平洋地域における安定と繁栄を維持する
- kêu gọi đẩy mạnh hợp tác Mỹ - Nhật với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.: アジア太平洋地域における日米協力の強化を訴える
アジアたいへいよう - [アジア太平洋]
- trung tâm khu vực châu Á Thái Bình Dương: アジア太平洋オペレーションセンター
- hội thảo về nhân quyền của các tổ chức phi chính phủ khu vực châu Á - Thái Bình Dương: アジア太平洋NGO人権会議
Xem thêm các từ khác
-
Khu vực Kinh tế Châu Âu
おうしゅうけいざいちいき - [欧州経済地域] -
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ASEANじゆうぼうえきちいき - [ASEAN自由貿易地域], thành lập khu vực mậu dịch tự do asean: ASEAN自由貿易地域を作る,... -
Khu vực Nam cực
なんきょくたい - [南極帯] - [nam cỰc ĐỚi] -
Khu vực buôn bán tự do
じゆうぼうえきちいき - [自由貿易地域], category : 対外貿易 -
Khu vực bán hàng dưới đất
ちかがい - [地下街], tôi không thể tìm thấy đường ra trong khu buôn bán dưới lòng đất.: 地下街を通り抜ける道が分からない。 -
Khu vực bản ghi
レコードりょういき - [レコード領域] -
Khu vực bảng Anh
えいぽんどちいき - [英ポンド地域], ぽんどけん - [ポンド圏], category : 対外貿易 -
Khu vực chung
きょうつうりょういき - [共通領域] -
Khu vực chuẩn
きじゅんりょういき - [基準領域] -
Khu vực có màu vàng
イエローゾーン -
Khu vực có màu vàng (cấm)
イエローゾーン -
Khu vực có nhiều núi
ていざんたい - [低山帯] - [ĐÊ sƠn ĐỚi] -
Khu vực công cộng
パブリックドメイン, ピーディー -
Khu vực cấm
イエローゾーン -
Khu vực cấm bay
ひこうきんしくういき - [飛行禁止空域] - [phi hÀnh cẤm chỈ khÔng vỰc] -
Khu vực cấu hình
こうせいせつ - [構成節] -
Khu vực dịch vụ
サービスエリア -
Khu vực giải trí
ゆうえんち - [遊園地] -
Khu vực giảm áp
リリーフエリア -
Khu vực heo hút
おくち - [奥地], khu vực heo hút không có người ở: 人の住んでいない奥地, vương quốc ở khu vực heo hút: 奥地にある王国,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.