- Từ điển Việt - Nhật
Kiêu ngạo
Mục lục |
v
ほこる - [誇る]
いばる - [威張る]
- Một kẻ kiêu ngạo chắc chắn luôn là một kẻ hèn nhát: 威張るやつは決まって憶病者だ
おうへい - [横柄]
- Nhà chính trị đó rất kiêu ngạo.: あの政治家は横柄だ。
- Ông ta rất kiêu ngạo với người làm.: 彼は使用人に対して横柄だ。
おうへい - [横柄さ]
- sự kiêu căng (kiêu ngạo, ngạo mạn) đang biến hắn ta thành kẻ nhỏ mọn: 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている
おたかい - [お高い]
- gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo: お高い態度でうなづく
ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [NGẠO NGẠN BẤT TỐN]
ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [NGẠO NGẠN VÔ LỄ]
ごうぜん - [傲然] - [NGẠO NHIÊN]
- dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢
- chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然と構える
ごうまんな - [傲慢な]
こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
[ごう慢]
- đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
- nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
- sự kiêu ngạo lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
- thái độ kiêu căng ngạo mạn: ごう慢な態度
Xem thêm các từ khác
-
Kiêu xa
かねもちのこうまんもの - [金持ちの高慢者] -
Kiính râm
ゴーグル, đeo kính râm: ゴーグルを付ける, -
Kiếm Nhật
にほんとう - [日本刀] -
Kiếm cách
ほうほうをさがす - [方法を探す] -
Kiếm hiệp
ぎし - [義士] -
Kiếm khách
けんきゃく - [剣客] -
Kiếm kịch
けんげき - [剣劇], thuộc kiếm kịch: 剣劇ものの -
Kiếm lời
もうける - [儲ける] -
Kiếm ngắn
こがたな - [小刀] - [tiỂu Đao] -
Kiếm pháp
けんほう - [剣法] -
Kiếm sống
かどうする - [稼働する] -
Kiếm thuật
けんじゅつ - [剣術] - [kiẾm thuẬt], kiếm thuật kém: 剣術が下手である, cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật... -
Kiếm tiền
かねもうけ - [金儲け], かねもうけ - [金もうけ], かねもうけする - [金もうけする], かねもうけする - [金儲けする],... -
Kiếm tre
しない - [竹刀] -
Kiếm việc
しごとをさがす - [仕事を探す] -
Kiếm việc làm
きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm (kiếm việc làm): 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản... -
Kiếm được
もうける - [儲ける], とくする - [得する], しゅとく - [取得する], りとく - [利得], nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi... -
Kiếm đạo
けんどう - [剣道], khổ luyện kiếm đạo: 剣道のけいこをする, giáo viên kiếm đạo: 剣道の教師, chuyên gia kiếm đạo:... -
Kiến
せっけん - [接見], いけん - [意見], アリ, あり - [蟻], tổ kiến: アリのネスト -
Kiến cánh
はあり - [羽蟻] - [vŨ nghỊ], kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn hại lớn tới căn phòng: 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.