- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm soát tập trung
Tin học
しゅうちゅうせいぎょ - [集中制御]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ
レートベースふくそうせいぎょ - [レートベース輻輳制御] -
Kiểm soát viên
けんさいん - [検査員] -
Kiểm soát vòng
ポーリング -
Kiểm sát
けんさつ - [検察], báo cáo giả mạo về ~ và trình lên viện kiểm sát: ~に関し検察へ虚偽報告をする -
Kiểm sát viên
けんじ - [検事], けんさつかん - [検察官], けんじ - [検事], trợ lý kiểm sát viên: 次席検事, kiểm sát viên chính: 首席検事,... -
Kiểm sát viên chính quyền
オンブズマン -
Kiểm thảo
ひひょうする - [批評する], けんとうする - [検討する], けんさかん - [検査官] -
Kiểm thử
しけん - [試験] -
Kiểm thử giải pháp thích hợp
てきごうせいかいけつしけん - [適合性解決試験] -
Kiểm thử khả năng
きのうしけん - [機能試験] -
Kiểm thử liên tiếp
どうつうしけん - [導通試験] -
Kiểm thử mức đơn vị
たんたいしけん - [単体試] -
Kiểm thử nhúng đơn
たんそううめこみしけん - [単層埋込み試験] -
Kiểm thử sự thích hợp
てきごうせいしけん - [適合性試験] -
Kiểm thử tích hợp
けつごうしけん - [結合試験], とうごうしけん - [統合試験] -
Kiểm thử tính tương thích
ごかんせいしけん - [互換性試験], ごかんテスト - [互換テスト] -
Kiểm thử để xác minh
けんしょうしけん - [検証試験] -
Kiểm toán
かんさ - [監査], かいけいかんさ - [会計監査] - [hỘi kẾ giÁm tra], オーディション, báo cáo kiểm toán: 監査(人)報告書,... -
Kiểm toán Nhà nước
国家会計監査 -
Kiểm toán cửa hàng
てんとうかんさつほう - [店頭観察法], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.