- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm toán
Mục lục |
n
かんさ - [監査]
- báo cáo kiểm toán: 監査(人)報告書
かいけいかんさ - [会計監査] - [HỘI KẾ GIÁM TRA]
- công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách: その会社は連邦会計監査を受けている
- nhân viên kiểm toán (kiểm toán viên): 会計監査人
- phương pháp kiểm toán: 会計監査法
オーディション
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm toán Nhà nước
国家会計監査 -
Kiểm toán cửa hàng
てんとうかんさつほう - [店頭観察法], category : マーケティング -
Kiểm tra
みる - [診る], みる - [看る], てんけんする - [点検する], テストする, チェックする, しらべる - [調べる], しさつ -... -
Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội dung của tờ khai thuế
しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする - [申告書の精度、内容について検査、確認する] -
Kiểm tra JIc
じぇーわんしいしけん - [JIc試験] -
Kiểm tra bên trong
インドアテスト -
Kiểm tra bêta
ベータテスト, ベータテストをじっしする - [ベータテストを実施する] -
Kiểm tra bất thường
ぬきうちけんさ - [抜き打ち検査], tiến hành một cuộc kiểm tra bất ngờ.: 抜き打ち検査を実施する -
Kiểm tra bằng giác quan
かんのうけんさ - [官能検査] -
Kiểm tra bằng mắt
もくしけんさ - [目視検査], category : 品質 -
Kiểm tra bằng phản hồi
エコーチェック -
Kiểm tra bề ngoài
がいかんけんさ - [外観検査] -
Kiểm tra chi phí sản xuất
せいさんこすとをささつする - [生産コストを査察する] -
Kiểm tra chu kỳ sống
ライフサイクルテスト -
Kiểm tra chuỗi
じゅんばんけんさ - [順番検査] -
Kiểm tra chéo
クロス, chương trình kiểm tra chéo: クロス・プログラム -
Kiểm tra chéo chân
クロスフッティング -
Kiểm tra chính thống
オーソテスト, オーソドックステスト, オルソテスト, オルソドックステスト -
Kiểm tra chất lượng
クオリチーコントロール -
Kiểm tra chất lượng tổng thể
てぃーきゅーしー - [TQC]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.