- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra
Mục lục |
v
みる - [診る]
- Kiểm tra xem chỗ nào bị đau và đang trở nên xấu đi.: どの場所で痛みが悪化しているのかを診る
みる - [看る]
- kiểm tra tình hình máy móc: 機械の調子を~
てんけんする - [点検する]
- kiểm tra xem có giấu bom hay không: ~に爆弾が隠されていないか点検する
- Mở hành lý của ai đó, kiểm tra xem có bỏ vào đó hàng phạm pháp hay không: (人)の(手)荷物を開いて違法薬物が入っていないか点検する
テストする
チェックする
しらべる - [調べる]
- Xin hãy kiểm tra xem có cái gì quan trọng bị mất hay không.: 必要事項が漏れていないか調べてください。
しさつ - [視察する]
しけん - [試験する]
けんてい - [検定する]
- Kiểm tra giáo trình: 教科書を検定する
- Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch: 免疫機能活性を検定する
けんしょう - [検証する]
- kiểm tra cái gì bằng kiểm thử: ~を試査によって検証する
- kiểm tra triệt để thuốc Đông y: 漢方薬を徹底的に検証する
けんさ - [検査する]
- kiểm tra cẩn thận nội dung của cái gì: ~の内容を慎重に検査する
- kiểm tra bằng kính hiển vi: ~を顕微鏡的に検査する
- kiểm tra cái gì trước khi bắt đầu điều trị: ~を治療開始前に検査する
- kiểm tra cái gì định kỳ: ~を定期的に検査する
けんえつ - [検閲する]
- kiểm tra hàng đem theo tại hải quan: 税関で持物を ~
あわせる - [合わせる]
あらいたてる - [洗い立てる]
- kiểm tra những hành vi bất chính trong quá khứ: 過去の不正の数々を洗い立てる
かんさ - [監査]
- quản lý và kiểm tra máy tính: コンピュータ管理と監査
- kiểm tra hệ thống: システム監査
- kiểm tra an ninh: セキュリティー監査
- kiểm tra an toàn: 安全監査
けんさ - [検査]
- thông qua kiểm tra và giám sát: 検査・監督を通じて
- kiểm tra ngặt ngèo (về giá trị): 厳しい検査(価値などの)
- kiểm tra gien APC: APC遺伝子検査
Kỹ thuật
けんてい - [検定]
テスト
モニター
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội dung của tờ khai thuế
しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする - [申告書の精度、内容について検査、確認する] -
Kiểm tra JIc
じぇーわんしいしけん - [JIc試験] -
Kiểm tra bên trong
インドアテスト -
Kiểm tra bêta
ベータテスト, ベータテストをじっしする - [ベータテストを実施する] -
Kiểm tra bất thường
ぬきうちけんさ - [抜き打ち検査], tiến hành một cuộc kiểm tra bất ngờ.: 抜き打ち検査を実施する -
Kiểm tra bằng giác quan
かんのうけんさ - [官能検査] -
Kiểm tra bằng mắt
もくしけんさ - [目視検査], category : 品質 -
Kiểm tra bằng phản hồi
エコーチェック -
Kiểm tra bề ngoài
がいかんけんさ - [外観検査] -
Kiểm tra chi phí sản xuất
せいさんこすとをささつする - [生産コストを査察する] -
Kiểm tra chu kỳ sống
ライフサイクルテスト -
Kiểm tra chuỗi
じゅんばんけんさ - [順番検査] -
Kiểm tra chéo
クロス, chương trình kiểm tra chéo: クロス・プログラム -
Kiểm tra chéo chân
クロスフッティング -
Kiểm tra chính thống
オーソテスト, オーソドックステスト, オルソテスト, オルソドックステスト -
Kiểm tra chất lượng
クオリチーコントロール -
Kiểm tra chất lượng tổng thể
てぃーきゅーしー - [TQC] -
Kiểm tra chất đồng vị
アイソトープけんさ - [アイソトープ検査], luật kiểm tra chất đồng vị: アイソトープ検査, kiểm tra xem có sự tồn... -
Kiểm tra chẵn lẻ
きぐうけんさ - [奇偶検査], ばけチェック - [化けチェック], パリティけんさ - [パリティ検査], パリティチェック -
Kiểm tra chẵn lẻ ngang
れつほうこうきぐうけんさ - [列方行奇偶検査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.