- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra chi phí sản xuất
Kinh tế
せいさんこすとをささつする - [生産コストを査察する]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra chu kỳ sống
ライフサイクルテスト -
Kiểm tra chuỗi
じゅんばんけんさ - [順番検査] -
Kiểm tra chéo
クロス, chương trình kiểm tra chéo: クロス・プログラム -
Kiểm tra chéo chân
クロスフッティング -
Kiểm tra chính thống
オーソテスト, オーソドックステスト, オルソテスト, オルソドックステスト -
Kiểm tra chất lượng
クオリチーコントロール -
Kiểm tra chất lượng tổng thể
てぃーきゅーしー - [TQC] -
Kiểm tra chất đồng vị
アイソトープけんさ - [アイソトープ検査], luật kiểm tra chất đồng vị: アイソトープ検査, kiểm tra xem có sự tồn... -
Kiểm tra chẵn lẻ
きぐうけんさ - [奇偶検査], ばけチェック - [化けチェック], パリティけんさ - [パリティ検査], パリティチェック -
Kiểm tra chẵn lẻ ngang
れつほうこうきぐうけんさ - [列方行奇偶検査] -
Kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc
ぎょうほうこうきぐうけんさ - [行方向奇偶検査] -
Kiểm tra chẵn lẻ theo hướng ngang
すいへいほうこうきぐうけんさ - [水平方向奇偶検査] -
Kiểm tra cuối cùng
さいしゅうけんさ - [最終検査], category : 対外貿易 -
Kiểm tra có hỗ trợ của máy tính
しーえーてぃー - [CAT] -
Kiểm tra cư xử
ふるまいしけん - [振舞い試験] -
Kiểm tra cửa hàng
てんぽじっけん - [店舗実験], category : マーケティング -
Kiểm tra dãy
じゅんばんけんさ - [順番検査] -
Kiểm tra dư thừa
じょうちょうけんさ - [冗長検査] -
Kiểm tra dư thừa dọc
すいちょくじょうちょうけんさ - [垂直冗長検査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.