- Từ điển Việt - Nhật
Kinh tế thế giới
exp
せかいけいざい - [世界経済]
Xem thêm các từ khác
-
Kinh tế thị trường
しじょうけいざい - [市場経済] -
Kinh tế tài chính
ざいせいけいざい - [財政経済] -
Kinh tế tư bản
しほんけいざい - [資本経済] -
Kinh tế tự túc
じきゅうけいざい - [自給経済] -
Kinh tế xã hội chủ nghĩa
しゃかいしゅぎけいざい - [社会主義経済] -
Kinh tởm
しゅうあく - [醜悪], いけすかない - [いけ好かない], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách... -
Kinh đô
ていきょう - [帝京] - [ĐẾ kinh], しゅと - [首都] -
Kinh đô ở miền Nam
なんと - [南都] - [nam ĐÔ] -
Kinh độ đông
とうけい - [東経] - [ĐÔng kinh], tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông: 北緯_度東経_度に, 20 độ 15 phút của kinh độ... -
Kinh động
どうてんする - [動転する] -
Kiêm
かねる - [兼ねる] -
Kiêm chức
けんしょく - [兼職] -
Kiêm nhiệm
かねる - [兼ねる], けんぎょう - [兼業] - [kiÊm nghiỆp], けんにん - [兼任], kiêm nhiệm cả vị trí quản lý: 管理職員の兼業,... -
Kiên chí
かたいいし - [堅い意志] -
Kiên cường
きょうこ - [強固], がんきょう - [頑強], きじょう - [気丈], người có ý chí kiên cường: 意志の強固な人, người kiên... -
Kiên cường chiến đấu
かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, có tinh thần kiên cường chiến đấu: 敢闘精神が旺盛である -
Kiên cố
きょうこ - [強固], ぐっと -
Kiên nhẫn
がまんつよい - [我慢強い], こしつする - [固執する], しんぼうする - [辛抱する], にんたいつよい - [忍耐強い], tính... -
Kiên quyết
けつぜん - [決然], きょうこうする - [強行する], かくご - [覚悟する], きかんき - [きかん気] - [khÍ], きっぱりと, きょうこう... -
Kiên quyết thực hiện
かんこう - [敢行], họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.