- Từ điển Việt - Nhật
Làm sạch
Mục lục |
v
すます - [澄ます]
じょうか - [浄化する]
- làm sạch nước bẩn: 汚水を浄化する
さらう - [浚う]
きれいにそうじする - [きれいに掃除する]
きれいにする
きよめる - [清める]
- Dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.: 聖職者の衣を着ても、汚れた魂を清めることはできない。
きよめ - [清め] - [THANH]
- Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ: すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え
- gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.: 小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。
かたづける - [片付ける]
Tin học
クリア
Xem thêm các từ khác
-
Làm thợ
ろうどうしゃとしてはたらく - [労働者として働く] -
Làm trơn
アンチエイリアシング -
Làm trọn
やりとげる - [やり遂げる] -
Làm trống
くうはくか - [空白化] -
Làm tối
かげる - [陰る] -
Làm đĩ
はるをうる - [春を売る] - [xuÂn mẠi] -
Làm đầu
パーマ, ヘッド -
Làm ẩm
ぬらす - [濡らす], 湿潤化, ウエット -
Làm ồn
さわぐ - [騒ぐ], さわぎをおこす - [騒ぎを起こす], うるさくする, ハム -
Lành
なおる - [治る] -
Lào
ラオス -
Lào xào
ざわめく, がさがさなる, かさかさ -
Làu nhàu
もごもご, もぐもぐ -
Lá
パー, は - [葉], シーツ, はく - [箔], リーフ -
Lá cờ
はた - [旗], のぼり - [幟] - [xÍ] -
Lá sắt
てっぱん - [鉄板] - [thiẾt bẢn], lá sắt được trang trí: 化粧鉄板 -
Lái
ビジネスマン, ハンドル, そうじゅう - [操縦する], しょうにん - [商人], こぐ - [漕ぐ], うんてん - [運転する], ライド,... -
Lán
なや - [納屋], lấy dụng cụ từ trong lán ra: 農機具を納屋から出す -
Láng
てかりがある, category : 繊維産業 -
Láo
でたらめな
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.