Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lá rụng

n

ちるおちば - [散る落葉] - [TÁN LẠC DIỆP]
おちば - [落ち葉]
Thu đến, bọn trẻ thích nhảy vào đống lá rụng.: 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ

Xem thêm các từ khác

  • Lá rữa

    くちば - [朽ち葉], màu lá rữa: 朽ち葉色
  • Lá rữa nát

    くちば - [朽ち葉], màu lá rữa nát: 朽ち葉色
  • Lá số tử vi

    ほしうらない - [星占い], てんきゅうず - [天球図] - [thiÊn cẦu ĐỒ], てんきゅうず - [天宮図] - [thiÊn cung ĐỒ], Ồ,...
  • Lá thiếc

    アルホイル
  • Lá thép

    こうはん - [鋼板], スチールフォイル
  • Lá thư

    レター
  • Lá thư ngỏ

    こうかいじょう - [公開状] - [cÔng khai trẠng]
  • Lá thư tình

    ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết một lá thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi một lá thư tình: ラブレターを送る,...
  • Lá trà

    はちゃ - [葉茶] - [diỆp trÀ]
  • Lá tản nhiệt

    ラジエーチングフィン
  • Lá tản nhiệt tạo nếp

    コルゲートフィン
  • Lá vàng

    こうよう - [黄葉], かれは - [枯葉], かれは - [枯れ葉], lá cây chuyển sang màu vàng: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節,...
  • Lá xanh

    あおば - [青葉] - [thanh diỆp], khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu...
  • Lá điện cực

    プレート
  • Lá đã phân huỷ

    くちば - [朽ち葉]
  • Lá đỏ

    こうよう - [黄葉], lá cây chuyển sang màu đỏ: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節
  • Lá ướt đẫm sương

    つゆをやどしたは - [露を宿した葉] - [lỘ tÚc diỆp]
  • Lách

    ひぞう - [脾臓] - [tỲ tẠng]
  • Lách cách

    ことこと, かちっと, カチッ, かたかた, カタカタ, カシャッ, がちゃり, ガラガラ, がらがら, バタバタ, バタバタする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top