- Từ điển Việt - Nhật
Lá vàng
Mục lục |
n
こうよう - [黄葉]
- lá cây chuyển sang màu vàng: 黄葉した葉
- mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節
かれは - [枯葉]
かれは - [枯れ葉]
- Lá vàng rơi lả tả trên hè phố: 舗道に枯れ葉をまき散らす
- Dùng một lượng lớn lá vàng: 枯れ葉剤の大量使用
- Ngọn núi lúc chiều muộn nhuộm một màu lá vàng: 枯れ葉色に染まったよいの山
Xem thêm các từ khác
-
Lá xanh
あおば - [青葉] - [thanh diỆp], khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu... -
Lá điện cực
プレート -
Lá đã phân huỷ
くちば - [朽ち葉] -
Lá đỏ
こうよう - [黄葉], lá cây chuyển sang màu đỏ: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節 -
Lá ướt đẫm sương
つゆをやどしたは - [露を宿した葉] - [lỘ tÚc diỆp] -
Lách
ひぞう - [脾臓] - [tỲ tẠng] -
Lách cách
ことこと, かちっと, カチッ, かたかた, カタカタ, カシャッ, がちゃり, ガラガラ, がらがら, バタバタ, バタバタする,... -
Lái buôn
しょうにん - [商人], ちょうにん - [町人], ビジネスマン -
Lái buôn giàu có
ごうしょう - [豪商] - [hÀo thƯƠng], nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có): 豪商の家 -
Lái gián tiếp
インダイレクトドライブ -
Lái lòng vòng
のりまわす - [乗り回す], lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng: 有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す -
Lái quá tốc độ
オーバライダ -
Lái quá đà
オーバステア -
Lái tàu
こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh] -
Lái tự động
オートマチックドライブ -
Lái xe
ばいくにのる - [バイクに乗る], じてんしゃにのる - [自転車に乗る], くるまをうんてんする - [車を運転する] -
Lái xe có động cơ
モーター, モートル -
Lái xe ngồi ghế sau
バックシートドライバー -
Lái xe quá tốc độ
アウトドライブ, vì tôi lái xe quá tốc độ nên bị cảnh sát phạt: 私はアウトドライブをしたか警察に処罰された -
Lán nợ thuế
ほぜいそうこ - [保税倉庫], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.