- Từ điển Việt - Nhật
Lò xo êlip ba phần tư
Kỹ thuật
スリークオータエリプチックスプリング
Xem thêm các từ khác
-
Lò xo êlip toàn bộ
フルエリプチックスプリング -
Lò xo êliptic một phần tư
クオータエリプチックスプリング -
Lò xo điều nhiệt nắp cánh bướm bộ chế hòa khí
サーモスタチックスプリング -
Lò xo đoạn chìa
オーバハングスプリング -
Lò xo đĩa
ディスクスプリング -
Lò xo đỡ
ベアリングスプリング -
Lò xo đối nghịch
カウンタースプリング -
Lò xo đổ lật xe
ターンオーバースプリング -
Lò xo ống lót
バーレルスプリング -
Lò điện
さいせきじょう - [採石場], でんきろ - [電気炉] - [ĐiỆn khÍ lÔ], ヒーター, エレクトリックファーネス, でんきろ... -
Lò đun
かま - [釜], lò áp suất: 圧力釜, lò đứng: タンク釜, lò sấy: 乾燥釜, lò cao áp: 高圧釜, lò tự động: 自動釜 -
Lò đúc
ようこうろ - [溶鉱炉], でんきろ - [電気炉], キューポラ, キュポラ -
Lò đứng
キューポラ, キュポラ -
Lò đốt
ねんしょうろ - [燃焼炉] - [nhiÊn thiÊu lÔ], しょうきゃくろ - [焼却炉], バーナー -
Lò ấp trứng
ふらんき - [孵卵器] - [phu noÃn khÍ], こうおんき - [恒温器] - [hẰng Ôn khÍ], インキュベータ -
Lòi ra
はみでる - [食み出る], はみでる - [はみ出る], はみだす - [食み出す], はみだす - [はみ出す], hành lý lòi ra khỏi tủ:... -
Lòng
ないぶ - [内部], ないぞう - [内臓], ちゅうしん - [中心], ぞうぶつ - [贓物], こころ - [心], いこう - [意向], ガッティー -
Lòng biết ơn
こころざし - [志], こうじん - [幸甚], Đây là tấm lòng thành thực của tôi, mong ông nhận cho.: これは本お志です,どうかお受け取りください。,... -
Lòng bàn chân
あしのうら - [足の裏] - [tÚc lÝ], lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân (lòng bàn chân) của tôi hình như... -
Lòng bàn tay
てのひら - [掌], てのひら - [手の平] - [thỦ bÌnh], てのひら - [手のひら] - [thỦ], kẻ cho mượn cái nồi của chính mình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.