- Từ điển Việt - Nhật
Lập cập (răng va vào nhau)
n, exp
がちがち
- răng va vào nhau lập cập: ガチガチする音〔歯などの〕
Xem thêm các từ khác
-
Lập danh mục
インデクシング -
Lập dị
ききょう - [奇矯], エキセントリック, ききょう - [奇矯], hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動, cư xử... -
Lập gia đình
けっこん - [結婚する], kết hôn (lập gia đình) với một người tên là ~: ~という名前の人と結婚する -
Lập hiến
りっけん - [立憲], Đặt câu hỏi về tính lập hiến của~: ~の立憲性に疑問を投げ掛ける, chính phủ lập hiến.: 立憲政治 -
Lập hóa đơn dưới giá trị
かかくかしょうおくりじょうさくせい - [価格過少送り状作成] -
Lập hạ
りっか - [立夏] -
Lập kế
とりっくをかんがえる - [トリックを考える], けいかくをたてる - [計画を立てる] -
Lập kế hoạch
はかる - [図る], けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], くわだてる - [企てる], きと... -
Lập kế hoạch dự án
プロジェクトけいかく - [プロジェクト計画], プロジェクトりつあん - [プロジェクト立案] -
Lập kế hoạch vật liệu yêu cầu
しざいしょようりょうけいかく - [資財所要量計画] -
Lập loè
さいけんする - [再建する], ゆらぐ - [揺らぐ] -
Lập luận
りつろん - [立論] -
Lập luận thiếu sức thuyết phục
なんろん - [軟論] - [nhuyỄn luẬn] -
Lập lại
くりかえす - [繰り返す], きらめく, かいふくする - [回復する], かいき - [回帰] -
Lập mưu
さくりゃくをたてる - [策略を立てる] -
Lập nên
へんせい - [編成する], せっていする - [設定する], けいせいする - [形成する], かくてい - [確定する], lập các điều... -
Lập pháp
りっぽう - [立法] -
Lập phương
りっぽう - [立方], りっぽうたい - [立方体], さんじょう - [三乗], りっぽう - [立方], sắp xếp dọc theo mặt của khối... -
Lập quốc
りっこく - [立国] -
Lập thu
りっしゅう - [立秋], あきたつひ - [秋立つ日] - [thu lẬp nhẬt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.