- Từ điển Việt - Nhật
Lễ văn hóa
exp
ぶんかさい - [文化祭]
- Chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không: 文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。
- Tham gia tuần lễ văn hóa của trường.: 高校の文化祭に参加する
Xem thêm các từ khác
-
Lễ vật
しゃれい - [謝礼], くもつ - [供物], おそなえ - [お供え], おかざり - [お飾り], lễ vật tế thần: 神への供物 -
Lễ Ô bôn
ぼんおどり - [盆踊り] -
Lễ Ô bông
ぼんおどり - [盆踊り] -
Lễ đính hôn
ゆいのう - [結納] -
Lễ đặt tên
おしちや - [お七夜] -
Lễ độ
せつど - [節度], れいぎただしい - [礼儀正しい], れいせつ - [礼節] -
Lễ động thổ
くわいれしき - [くわ入れ式] - [nhẬp thỨc] -
Lịch
カレンダー, カレンダー, にってい - [日程], スケジュール, À đây là quyển lịch của năm tới. không biết trong năm tới... -
Lịch biểu
けいかく - [計画] -
Lịch biểu thời gian thực
リアルタイムカレンダ -
Lịch bịch
ぴょんぴょん -
Lịch chạy tàu
しゅっこうりすと - [出港リスト], category : 対外貿易 -
Lịch chạy tàu (tàu biển)
しゅっぱんひょう - [出帆表], category : 対外貿易 -
Lịch công tác
こうさくにってい - [工作日程] -
Lịch ghi nhớ
にっき - [日記], category : マーケティング -
Lịch giáo hoàng Gregory
ぐれごりおれき - [グレゴリオ暦] -
Lịch lãm
けいけんがある - [経験がある] -
Lịch mặt trời
たいようれき - [太陽暦] -
Lịch nhiệm vụ
ぎょうむスケジュール - [業務スケジュール] -
Lịch sử
れきし - [歴史], りれき - [履歴], ゆいしょ - [由緒], ヒストリ, lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.