- Từ điển Việt - Nhật
Liên Hiệp Quốc
n, exp
こくさいれんごう - [国際連合] - [QUỐC TẾ LIÊN HỢP]
Xem thêm các từ khác
-
Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế
せかいでんきつうしんかいぎ - [世界電気通信会議] -
Liên bang
れんぽう - [連邦], フェデレーション, texas có vị trí quan trọng trong lịch sử nước mỹ. texax được tách ra từ mexico... -
Liên bang Nam Phi
なんあれんぽう - [南阿連邦] - [nam a liÊn bang] -
Liên bang Xô Viết
それんぽう - [ソ連邦] -
Liên can
かんけいがある - [関係がある] -
Liên cung
クラスタ, しゅうらく - [集落] -
Liên cung bị mất
ロストクラスタ -
Liên cung thất lạc
ロストクラスタ -
Liên hiệp
れんごう - [連合], ユニオン, ユナイテッド -
Liên hiệp Anh
イギリス -
Liên hiệp Hợp tác xã Quốc tế
こくさいきょうどうくみあいどうめい - [国際協同組合同盟], category : 対外貿易 -
Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう - [夏季オリンピック国際競技連盟連合] -
Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu
おうしゅうほうそうれんめい - [欧州放送連盟] -
Liên hiệp các Ngành Dược Châu Âu và các Hiệp hội
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい - [欧州製薬団体連合会] -
Liên hiệp các công ty
ブロック, kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế):... -
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい - [欧州製薬団体連合会] -
Liên hiệp các nước Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう - [東南アジア諸国連合] - [ĐÔng nam chƯ quỐc liÊn hỢp], tham gia vào một cuộc họp... -
Liên hiệp của các thủy thủ
かいいんくみあい - [海員組合] - [hẢi viÊn tỔ hỢp], liên hiệp thủy thủ nhật bản (tên tổ chức): 全日本海員組合... -
Liên hiệp hàng hải
かいうんどうめい - [海運同盟] - [hẢi vẬn ĐỒng minh], bảng giá cước vận tải của liên hiệp hàng hải: 海運同盟運賃表,... -
Liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ
ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう - [中南米自由貿易連合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.