- Từ điển Việt - Nhật
Liên hiệp các Ngành Dược Châu Âu và các Hiệp hội
exp
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい - [欧州製薬団体連合会]
Xem thêm các từ khác
-
Liên hiệp các công ty
ブロック, kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế):... -
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい - [欧州製薬団体連合会] -
Liên hiệp các nước Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう - [東南アジア諸国連合] - [ĐÔng nam chƯ quỐc liÊn hỢp], tham gia vào một cuộc họp... -
Liên hiệp của các thủy thủ
かいいんくみあい - [海員組合] - [hẢi viÊn tỔ hỢp], liên hiệp thủy thủ nhật bản (tên tổ chức): 全日本海員組合... -
Liên hiệp hàng hải
かいうんどうめい - [海運同盟] - [hẢi vẬn ĐỒng minh], bảng giá cước vận tải của liên hiệp hàng hải: 海運同盟運賃表,... -
Liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ
ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう - [中南米自由貿易連合] -
Liên hiệp mậu dịch tự do châu Âu
おうしゅうじゆうぼうえきれんごう - [欧州自由貿易連合] -
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい - [欧州ビール醸造連盟] -
Liên hiệp vận tải biển
かいうんどうめい - [海運同盟], bảng giá cước vận tải của liên hiệp vận tải biển: 海運同盟運賃表, Đường đi... -
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
べいちきゅうぶつりがくれんごう - [米地球物理学連合] -
Liên hoan
パーティー, えんげいかい - [演芸会], えんかい - [宴会], パーティー, フェスティヴァ, フェスティバル, từ đây chúng... -
Liên hoan hàng năm
としまつり - [年祭り] - [niÊn tẾ] -
Liên hoan lớn
フェスティバル -
Liên hợp
つなぎあわせる - [つなぎ合わせる] -
Liên hợp quốc
こくれん - [国連] -
Liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
こくさいでんきつうしんれんごう - [国際電気通信連合] -
Liên hệ
かんけい - [関係], かんれん - [関連], コネ, つながる - [繋がる], ふれあう - [触れ合う], れんけい - [連繋], コンタクト,... -
Liên hệ ngược
フィードバック -
Liên khu
れんごうく - [連合区] -
Liên khúc
メドレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.