- Từ điển Việt - Nhật
Liệm
v
ひつぎにいれる - [棺に入れる]
のうかん - [納棺する]
Xem thêm các từ khác
-
Liễu
やなぎ - [柳] -
Loại
るい - [類] - [loẠi], ランキング, モティーフ, モチーフ, とうきゅう - [等級], タイプ, スタイル, しゅるい - [種類],... -
Luống cây
うね - [畝], tạo luống cây cho ~: ~に畝を作る -
Luồng
ながれ - [流れ], ドラゴン, でんりゅう - [電流], けいか - [経過], こうろ - [航路], ストリーム, フロー -
Ly hợp kẹp
クロークラッチ -
Là
...です, ...である, ある - [在る], いらっしゃる, ございます - [ご座います], ございる - [ご座居る], ござる... -
Lài
ジャスミン, hoa lài: ジャスミンの花 -
Làm bẩn
よごす - [汚す], けがす - [汚す], スマッジ, làm bẩn áo: シャツを~ -
Làm bếp
すいじをする - [炊事をする] -
Làm dấu
いんをつける - [印をつける], あいず - [合図する], ブックマーク -
Làm gẫy
おる - [折る], làm gẫy tay: 腕を折る -
Làm khô
ほす - [干す], しおれる - [萎れる], かんそうする - [乾燥する], làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する, độ ẩm... -
Làm khổ
なやます - [悩ます], くるしめる - [苦しめる], làm khổ tâm: 心を悩ます, làm học sinh phải suy nghĩ vất vả bằng câu... -
Làm lạnh
れいとう - [冷凍する], さます - [冷ます], チル, làm lạnh trước khi chuyển ...đi: ...を発送前に冷凍する -
Làm lễ
しきをあげる - [式をあげる] -
Làm mất
ふんしつする - [紛失する], つぶす - [潰す], làm mất sách thư viện: 図書館の本を紛失した, do bị cảm nên tôi đã bị... -
Làm mới
リフレッシュ -
Làm nguội đi
クールダウン -
Làm rắn
こうか - [硬化する] -
Làm sạch
すます - [澄ます], じょうか - [浄化する], さらう - [浚う], きれいにそうじする - [きれいに掃除する], きれいにする,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.