- Từ điển Việt - Nhật
Luận chiến
n
ろんせん - [論戦]
Xem thêm các từ khác
-
Luận cương
ろんだい - [論題], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp] -
Luận cứ
ろんきょ - [論拠], thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó: 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。,... -
Luận cứ trừu tượng
ちゅうしょうろん - [抽象論] - [trỪu tƯỢng luẬn] -
Luận giải
ちゅうしゃくする - [注釈する], ちゅうかいする - [註解する] -
Luận ra
おす - [推す] -
Luận thuyết
ろんせつ - [論説], ぜんしょ - [全書] -
Luận văn
ろんぶん - [論文], テーゼ, がくいろんぶん - [学位論文], luận văn cực kỳ hấp dẫn gần đây đã được công bố: 最近発表された大変興味深い論文,... -
Luận văn khoa học
がくじゅつろんぶん - [学術論文], công bố trong luận văn khoa học: 学術論文で公表される, trình luận văn khoa học: 学術論文を提出する,... -
Luận văn tiến sỹ
はかせろんぶん - [博士論文] - [bác sỹ luẬn vĂn] -
Luận án
ろんぶん - [論文], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp], がくいろんぶん - [学位論文], ぜんしょ - [全書], luận văn cực... -
Luận điểm
ろんてん - [論点], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp], かんてん - [観点] -
Luận đề
ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp] -
Luận định
ろんてい - [論定], ろんちょう - [論調] -
Luật
ロー, ほうりつ - [法律], ほうそく - [法則], きりつ - [規律], おきて - [掟] -
Luật Avogadro
アボガドロのほうそく - [アボガドロの法則], Định luật avogadro bảo toàn năng lượng: エネルギ保存の法則 -
Luật Bảo vệ Môi trường Canada
かなだかんきょうほごほう - [カナダ環境保護法] -
Luật Erisa
エリサほう - [エリサ法], category : 制度・法律, explanation : 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(erisa:employee... -
Luật bản quyền
ちょさくけんほう - [著作権法] - [trƯỚc tÁc quyỀn phÁp] -
Luật bất thành văn
ふぶんりつ - [不文律], ふぶんほう - [不文法], explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。 -
Luật bầu cử
せんきょほう - [選挙法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.