- Từ điển Việt - Nhật
Luận định
n
ろんてい - [論定]
ろんちょう - [論調]
Xem thêm các từ khác
-
Luật
ロー, ほうりつ - [法律], ほうそく - [法則], きりつ - [規律], おきて - [掟] -
Luật Avogadro
アボガドロのほうそく - [アボガドロの法則], Định luật avogadro bảo toàn năng lượng: エネルギ保存の法則 -
Luật Bảo vệ Môi trường Canada
かなだかんきょうほごほう - [カナダ環境保護法] -
Luật Erisa
エリサほう - [エリサ法], category : 制度・法律, explanation : 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(erisa:employee... -
Luật bản quyền
ちょさくけんほう - [著作権法] - [trƯỚc tÁc quyỀn phÁp] -
Luật bất thành văn
ふぶんりつ - [不文律], ふぶんほう - [不文法], explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。 -
Luật bầu cử
せんきょほう - [選挙法] -
Luật chu kỳ
しゅうきりつ - [周期律] -
Luật chuyên chở hàng hóa đường biển
かいじょううんてんそうほう - [海上運転送法] -
Luật chuyên chở hàng hóa đường biển năm 1924
1924ねんかいじょううんそうほう - [1924年海上運送法], category : 対外貿易 -
Luật chế tài
せいさいほう - [制裁法] -
Luật chống mại dâm
ばいしゅんぼうしほう - [売春防止法] - [mẠi xuÂn phÒng chỈ phÁp] -
Luật chống ô nhiễm môi trường
こうがいたいさくきほんほう - [公害対策基本法] - [cÔng hẠi ĐỐi sÁch cƠ bẢn phÁp] -
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
こうがいたいさくきほんほう - [公害対策基本法] - [cÔng hẠi ĐỐi sÁch cƠ bẢn phÁp] -
Luật chống độc quyền
どくせんきんしほう - [独占禁止法], explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。,... -
Luật công
こうほう - [公法], viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công: 国際法・公法研究所, người luật công: 公法人 -
Luật do tập quán quy định
ふぶんりつ - [不文律] -
Luật dân sự
みんぽう - [民法], みんじほうみんぽう - [民事法民法], みんじほう - [民事法], みんぽう - [民法], category : 対外貿易,... -
Luật dược
薬事法 -
Luật dự thảo
ほうあん - [法案]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.