- Từ điển Việt - Nhật
Luật tố tụng
Kinh tế
そしょうほう - [訴訟法]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông
かぶぬしだいひょうそしょう - [株主代表訴訟], explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。,... -
Luật tồi
あくほう - [悪法] -
Luật xa gần (trong hội hoạ)
えんきんほう - [遠近法], luật xa gần trong không khí: 空気遠近法, luật xa gần về ánh sáng: 線遠近法, dựa vào luật... -
Luật áp dụng
てきようされるほうき - [適用される法規] -
Luật đảm bảo thu nhập cho nhân viên khi về hưu
エリサほう - [エリサ法], category : 制度・法律, explanation : 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(erisa:employee... -
Luật đất nông nghiệp
のうちほう - [農地法] - [nÔng ĐỊa phÁp] -
Luật đầu tư
とうしほう - [投資法] -
Luật đặc biệt
とくべつほう - [特別法] - [ĐẶc biỆt phÁp] -
Luật định
ていりつ - [定律] - [ĐỊnh luẬt] -
Luống
うね - [畝], tạo luống cây cho ~: ~に畝を作る -
Luống cuống
あくせくする, あわてる - [慌てる], おろおろ, とうわくする - [当惑する], tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh... -
Luống cày
うねま - [畝間] -
Luồn cúi
たじたじ, こびる -
Luồn lách
もがく - [藻掻く] -
Luồn qua
ぬう - [縫う], luồn qua đám đông mà đi: 人ごみの中を縫って歩く -
Luồng chính
しゅりゅう - [主流] -
Luồng công việc
ワークフロー -
Luồng dữ liệu
データながれ - [データ流れ], データフロー -
Luồng dữ liệu không đối xứng
ひたいしょうデータフロー - [非対称データフロー] -
Luồng gió
ふうりゅう - [風流], かぜのながれ - [風の流れ], ドラーフト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.