- Từ điển Việt - Nhật
Màng nhĩ
Mục lục |
n
ないじ - [内耳] - [NỘI NHĨ]
- màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định: 特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる
ティンパニ
こまく - [鼓膜]
- màng nhĩ bị thủng: 鼓膜が破れる
- màng nhĩ giả (nhân tạo): 人工鼓膜
- vang vào màng nhĩ: 鼓膜にひびく
- truyền âm thanh qua màng nhĩ: 音を鼓膜に伝える
- ráy tai ở màng nhĩ: 鼓膜の耳垢
Xem thêm các từ khác
-
Màng nhện
くものす - [蜘蛛の巣] -
Màng não
のうまく - [脳膜] - [nÃo mÔ] -
Màng nối
リンク -
Màng phủ hóa học
かがくひまく - [化学皮膜], かせいひまく - [化成皮膜] -
Màng phủ quang học
こうがくコーティングまく - [光学コーティング膜] -
Màng phổi
ろくまく - [肋膜], tràn màng phổi: 肋膜炎の浸出液, bệnh viêm màng phổi: 湿性肋膜炎 -
Màng siêu lọc
ゆーえふまく - [UF膜] -
Màng sơn
とまく - [塗膜], category : 塗装, explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。 -
Màng sừng
かくまく - [角膜] -
Màng trao đổi ion
いおんこうかんまく - [イオン交換膜] -
Màng trinh
しょじょまく - [処女幕], しょじょまく - [処女膜], phẫu thuật cắt bỏ màng trinh: 処女膜切除術 -
Màng trong
ないまく - [内膜] - [nỘi mÔ], ないひ - [内皮] - [nỘi bÌ], kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung: 子宮内膜の生検,... -
Màng xếp
ベローズ -
Màng óc
のうまく - [脳膜] -
Mành
まどかけ - [窓かけ], すだれ, おおがたじゃんく - [大型ジャンク], ラスタ -
Mành mành
すだれ, ブラインド, ベネシャンブラインド -
Mành tre
たけすだれ - [竹すだれ] -
Mào gà
とさか(にわとりの) - [とさか(鶏の)], けいとう - [鶏頭] -
Màu an toàn
セーフチーカラー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.