- Từ điển Việt - Nhật
Mây báo hiệu cơn mưa
n, exp
あまぐも - [雨雲]
- những đám mây báo hiệu cơn mưa làm u ám bầu trời: 暗くなっていく空に浮かんだ雲
Xem thêm các từ khác
-
Mây gió
ふううん - [風雲] -
Mây mưa
あまぐも - [雨雲], あんうん - [暗雲], những đám mây mưa tụ lại ~: ~に暗雲が立ち込める, làm quang (xua tan) những đám... -
Mây trắng
はくうん - [白雲], しらくも - [白雲] -
Mây xanh
せいうん - [青雲] -
Mây đen
スモッグ, くろくも - [黒雲] - [hẮc vÂn], くも - [雲], あんうん - [暗雲], あまぐも - [雨雲], những đám mây đen vẫn đang... -
Mã-giải mã
コーデック -
Mã ASCII
じょうほうこうかんようアメリカひょうじゅんコード - [情報交換用アメリカ標準コード] -
Mã BSD
ビーシーディーコード -
Mã EBCDIC
エビシディック -
Mã G
Gコード -
Mã biến đổi thích hợp
てきおうへんかんふごうか - [適応変換符号化] -
Mã bưu điện
ゆうびんばんごう - [郵便番号] -
Mã chứng khoán
しょうけんコード - [証券コード], category : 証券市場, explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。,... -
Mã có thể định vị lại được
さいはいちかのうコード - [再配置可能コード] -
Mã cốt
コード, mã cốt hóa: コード化する, tên mã cốt: コードネーム, nhập mã cốt (của chữ hán): (漢字の)コード入力 -
Mã dư
じょうちょうふごう - [冗長符号] -
Mã giả
ぎじコード - [疑似コード] -
Mã hiệu
めじるし - [目印], きごう - [記号] -
Mã hoá
エンクリプト, エンコード, コーディングする, コードか - [コード化], ふごう - [符号], ふごうかもじしゅうごう -... -
Mã hoạt động
オペコード, オペコド, オペレーションコード, そうさコード - [操作コード]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.