- Từ điển Việt - Nhật
Mạng tuyến tính
Tin học
せんじょうネットワーク - [線状ネットワーク]
せんじょうもう - [線状網]
Xem thêm các từ khác
-
Mạng tín hiệu kênh chung
きゅうつせんしんごうもう - [共通線信号網] -
Mạng tương tác
インターネットワーク, xây dựng hệ thống mạng tương tác: インターネットワーク・システムを構築する, truyền ngân... -
Mạng tự do bầu cử Châu Á
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく - [自由選挙のためのアジアネットワーク] -
Mạng viễn thông
テレコムネットワーク -
Mạng vòng
かんじょうネットワーク - [環状ネットワーク], かんじょうもう - [環状網], リングネットワーク -
Mạng âm thanh
おんせいネットワーク - [音声ネットワーク] -
Mạng đa hệ thống
たじゅうネットワーク - [多重ネットワーク], マルチシステムネットワーク -
Mạng điện thoại
でんわもう - [電話網] - [ĐiỆn thoẠi vÕng], mạng điện thoại sẽ phát triển thành mạng cáp quang: 電話網は光ファイバーを主体とするものになるだろう。,... -
Mạng điện thoại công cộng
こうしゅうでんわもう - [公衆電話網] -
Mạng đường truyền
かいせんもう - [回線網] -
Mạnh bạo
あらっぽい - [荒っぽい] -
Mạnh dạn
ゆうかんな - [勇敢な], ふてき - [不敵] -
Mạnh mẽ
つかつか, すたすた, きびきび, かんぜん - [敢然], がんけん - [頑健], がぶりと, おおはば - [大幅], いきおい - [勢い],... -
Mạnh tay
けんこうな - [健康な], きょうりょくな - [協力な], エネルギッシュな -
Mạnh yếu
きょうじゃく - [強弱], cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱, cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す, độ... -
Mạo danh
ぎめい - [偽名] -
Mạo hiểm
なまえをいつわる - [名前を偽る], かける - [賭ける], mạo hiểm cuộc sống: 命をかける -
Mạo phạm
おかす - [冒す], mạo phạm sự tôn nghiêm: 尊敬を冒す -
Mạo từ xác định
ていかんし - [定冠詞] - [ĐỊnh quan tỪ], sử dụng mạo từ xác định: 定冠詞を用いる -
Mạt chược
マージャン, まあじゃん - [麻雀] - [ma tƯỚc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.