- Từ điển Việt - Nhật
Mọi nơi
Mục lục |
n, adv
いたるところ - [至る所]
- Anh ta thảo luận về vấn đề phân biệt chủng tộc ở khắp nơi trên thế giới: 彼は、世界の至る所で見られる人種差別の問題について語った。
オールラウンド
かくち - [各地]
くまなく - [隈なく]
Xem thêm các từ khác
-
Mọi nơi mọi chỗ
オールラウンド, つつうらうら - [津津浦浦] - [tÂn tÂn phỔ phỔ] -
Mọi phía
かたがた - [方々], かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], bị phản đối từ mọi phía: 各界から反対が出される -
Mọi phần
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mọi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mọi phần của cơ thể: 身体各部 -
Mọi rủi ro
ぜんきけん - [全危険], category : 対外貿易 -
Mọi tháng
まいつき - [毎月] -
Mọi thứ
まん - [万] - [vẠn], いちいち - [一々] - [nhẤt], thầy yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm.: 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。 -
Mọi việc
ばんじ - [万事], しょじ - [諸事], mọi việc đều tốt đẹp: 万事休す -
Mọng nước
果汁が豊富で -
Mọt
きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ: 木食い虫による被害 -
Mọt gạo
こめくいむし - [米食い虫] - [mỄ thỰc trÙng] -
Mọt gỗ
きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ gây ra: 木食い虫による被害 -
Mọt sách
しみ - [紙魚] - [chỈ ngƯ] -
Mỏ (chim)
くちばし - [嘴], ビーク -
Mỏ bạc
ぎんこう - [銀鉱] -
Mỏ bỏ hoang
はいざん - [廃山] - [phẾ sƠn], はいこう - [廃坑], bỏ hoang một khu mỏ.: 廃山する, sự di dân ra các thành phố lớn kéo... -
Mỏ cắt
せつだんトーチ - [切断トーチ], せつだんひぐち - [切断火口], explanation : 熱切断に用いるトーチ。, category : 溶接 -
Mỏ cặp
ニップ, ファスナー -
Mỏ dầu
ゆでん - [油田] -
Mỏ hàn
ようせつこて - [溶接鏝], でんかいぼう - [電解棒], ソルダリングアイアン, トーチ, バーナー, explanation : ガス炎、アルゴンアーク、プラズマアークなどを利用して加熱、溶接、切断を行う器具。,... -
Mỏ hàn Halide
ハライドトーチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.