- Từ điển Việt - Nhật
Mồi
Mục lục |
n
ルアー
プレイ
くいもの - [食い物] - [THỰC VẬT]
えさ - [餌]
- nhử mồi (ai đó): (人)を餌で釣る
- cá con dùng làm mồi để câu cá: 魚の餌となる小さな魚
- móc mồi lên lưỡi câu : 釣り針に餌をつける
つける - [点ける]
Kỹ thuật
プライマ
Xem thêm các từ khác
-
Mệt
つかれる - [疲れる] -
Mổ
しゅじゅつする - [手術する], しゅじゅつ - [手術], げかしゅじゅつ - [外科手術], bệnh nhân được điều trị chỉ bằng... -
Mễ
こめ - [米], トレスル, トレッスル -
Mới
ほやほや, フレッシュ, しんせん - [新鮮], あらた - [新た], あたらしい - [新しい], しん - [新], ネオ, ひがあさい -... -
Mới ăn
たべたばかり - [食べたばかり] -
Mộ
ふんぼ - [墳墓], はか - [墓], ngôi mộ lớn: 壮大な墳墓 -
Mộc
き - [木], たて - [盾], もくざい - [木材] -
Một
いち - [一], いち - [壱], ひとつ - [一つ], モノ, モノローグ, ワン, đừng nên ra lệnh cho từng người một: いちいち(人)に命令するのをやめる,... -
Một bộ
ひととおり - [一通り], セット, quét toàn bộ đĩa vi tính: コンピュータ・ディスクを一通り調べる -
Một hội
いっこう - [一行] -
Một mặt
そくめん - [側面], いっぽう - [一方], いちめん - [一面], いちめん - [一面], một mặt bố tôi đi công tác không có ở... -
Một thăng
いっしょう - [一升] -
Một đời
いっしょう - [一生] - [nhẤt sinh] -
Na uy
ノールウェイ -
Nam mỹ
なんあめりか - [南アメリカ] -
Nam phi
なんあふりか - [南アフリカ] -
Nam tính
おとこらしい - [男らしい], yamaguchi chẳng có chút nam tính nào cả.: 山口には男らしいところは全くないね。 -
Nato
なっとう - [納豆] -
Nghiền
ちゅうどく - [中毒], つぶす - [潰す], くだく - [砕く], ミル, nghiền thuốc lá: タバコ中毒, tôi nghiền cà chua để làm... -
Nghiệm
かい - [解], category : 数学
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.