- Từ điển Việt - Nhật
Một hàng
Mục lục |
n
いちぎょう - [一行] - [NHẤT HÀNH]
Kỹ thuật
シングルロー
Xem thêm các từ khác
-
Một hàng dài
ちょうだのれつ - [長蛇の列], học sinh xếp thành một hàng dài để đợi xe buýt.: 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。 -
Một hòn đá ném trúng hai con chim
いっせきにちょう - [一石二鳥] -
Một hơi
いっきに - [一気に], hôm qua tôi viết một hơi hết bản báo cáo.: 昨日レポートを一気に書き上げた。, tôi chạy một... -
Một hướng
かたほう - [片方], quay đầu về một hướng: 頭を片方へ動かす -
Một hạt
ひとつぶ - [一粒] - [nhẤt lẠp], một hạt giống: 一粒種 -
Một khay
いちじょう - [一錠], một khay mứt dâu: イチゴジャムの一錠, một khay táo: りんごの一錠 -
Một khi
いったん - [一旦], いちど - [一度] - [nhẤt ĐỘ], いちおう - [一応], một khi tôi đã quyết định thì sẽ làm xem nó đến... -
Một khoảng dài
せんり - [千里] -
Một khắc
いっこく - [一刻] -
Một khối đảng thống nhất
きょとう - [挙党] -
Một kin
いっきん - [一斤] -
Một kiểu
ユニフォーム -
Một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài
クーペ, xe thể thao có đầu chắc: ハードトップ・クーペ, xe ôtô có dáng xe thể thao: クーペ型ほろ付き自動車 -
Một loại
いっしゅ - [一種] - [nhẤt chỦng], cá heo là một loại cá voi.: 海豚は鯨の一種だ。 -
Một loại axit lấy từ thảo dược
アスパラギンさん - [アスパラギン酸], axit aspartic vôi: アスパラギン酸カルシウム, sản xuất axit aspartic: アスパラギン酸生産 -
Một loại cá thu
あじ - [鰺] -
Một loại diệc có màu đen
くろさぎ - [黒鷺] - [hẮc lỘ] -
Một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュプレヒコール -
Một loại lẩu
スーツ, ジンギスカン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.