- Từ điển Việt - Nhật
Magellan Passport
Tin học
マゼランパスポート
Xem thêm các từ khác
-
Magie
マグネシウム -
Mai
もみあげ - [もみ上げ], シェル, こうら - [甲羅], かっちゅう - [甲冑], うめのき - [梅の木], うめ - [梅] -
Mai cua
かにのこうら - [かにの甲羅] -
Mai mối
ばいしゃく - [媒酌する] -
Mai phục
まいふく - [埋伏] -
Mai rùa
きっこう - [亀甲], かめのこう - [亀の甲] -
Mai sau
しょうらい - [将来] -
Mai táng
まいそう - [埋葬], うめる - [埋める], うずめる - [埋める], mai táng trong đất : ~を地中に埋める, -
Maiami
マイアミ -
Makét
レーアウト -
Malachit
くじゃくせき - [孔雀石] - [khỔng tƯỚc thẠch] -
Malachit (khoáng chất)
くじゃくせき - [孔雀石] - [khỔng tƯỚc thẠch] -
Malaixia
マレーシア -
Mamút
マンモス -
Man rợ
ざんにんせい - [残忍性] -
Man trá
ぺてんにかける, だます - [騙す] -
Manchester
マンチェスター -
Mang
あいもち - [相持ち] - [tƯƠng trÌ], おう - [負う], おびる - [帯びる], かぶる - [被る], さかなのえら - [魚のえら], たずさえる... -
Mang bầu
にんしんする - [妊娠する], かいにん - [懐妊], có thể nhìn thấy dấu hiệu mang bầu: 懐妊の兆しが見られる -
Mang cá
さかなのえら - [魚のえら], えら - [鰓], mang ngoài: 外鰓, mang khí quản: 気管鰓, mang bên trong: 内鰓
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.