- Từ điển Việt - Nhật
Malachit (khoáng chất)
n
くじゃくせき - [孔雀石] - [KHỔNG TƯỚC THẠCH]
Xem thêm các từ khác
-
Malaixia
マレーシア -
Mamút
マンモス -
Man rợ
ざんにんせい - [残忍性] -
Man trá
ぺてんにかける, だます - [騙す] -
Manchester
マンチェスター -
Mang
あいもち - [相持ち] - [tƯƠng trÌ], おう - [負う], おびる - [帯びる], かぶる - [被る], さかなのえら - [魚のえら], たずさえる... -
Mang bầu
にんしんする - [妊娠する], かいにん - [懐妊], có thể nhìn thấy dấu hiệu mang bầu: 懐妊の兆しが見られる -
Mang cá
さかなのえら - [魚のえら], えら - [鰓], mang ngoài: 外鰓, mang khí quản: 気管鰓, mang bên trong: 内鰓 -
Mang giúp
えんじょをもたらす - [援助をもたらす] -
Mang lại
もたらす - [齎らす], mang lại hạnh phúc, hòa bình...: 〔幸福・平和などを〕もたらす -
Mang màu sắc (chính trị)
しきさい - [色彩], category : 財政 -
Mang máng
ぼんやりした -
Mang một gánh nặng, chịu
になう - [担う], category : 財政 -
Mang nặng
ろう - [労する] -
Mang tai
みみたぶ - [耳たぶ] -
Mang thai
かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], にんしん - [妊娠する], やどる - [宿る], vào thời điểm... -
Mang theo
ずいこうけいたいする - [随行携帯する], じさん - [持参する], さげる - [提げる], けいたい - [携帯する], おく - [置く],... -
Mang thể thức mới
しんしき - [新式] -
Mang tiếng
わるいうわさをされる - [悪い噂をされる], あくひょうをたてられる - [悪評を立てられる], làm thế sợ mang tiếng.:... -
Mang tính bi quan
ひかんてき - [悲観的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.