- Từ điển Việt - Nhật
Mozilla
Tin học
モジラ
Xem thêm các từ khác
-
Moóc phin
モルヒネ -
Mr.
うじ - [氏] -
Mu bàn chân
あしのこう - [足の甲] - [tÚc giÁp], mu bàn chân cao: 足の甲が高い -
Mu bàn tay
てのこう - [手の甲] - [thỦ giÁp], trước tiên thổi nhẹ lên mu bàn tay để loại bỏ đi bột thừa: (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う,... -
Mua
めす - [召す], ばいしゅう - [買収する], とる - [取る], こうばい - [購買する], こうにゅう - [購入する], かう - [買う],... -
Mua bán
しょうばいする - [商売する], ばいばい - [売買], explanation : 取引所の同一会員が、銘柄・値段・株数・受け渡し期間の同じ売りと買いを組み合わせ、取引所で売買(ばいばい)したという形式をとること。,... -
Mua bán theo hướng thị trường
じゅんばり - [順張り], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。 -
Mua bán thương phiếu
てがたのじょうと - [手形の譲渡], category : 対外貿易 -
Mua bán trao đổi thương lượng
あいたいばいばい - [相対売買] - [tƯƠng ĐỐi mẠi mÃi], trao đổi hàng hóa bán giao sau.: 先物の相対売買 -
Mua bán ủy thác
いたくばいばい - [委託売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。,... -
Mua cho trả lại
かいもどしじょうけんつきこうばい - [買戻し条件付購買] -
Mua chuộc
ばいしゅうする - [買収する], ばいしゅう - [買収], sự mua chuộc nghị sĩ: 議員の買収 -
Mua chuộc để giữ chân
あしどめ - [足止めする] -
Mua chịu
しんようがい - [信用買い], かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi], tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng): 買掛金,... -
Mua có bảo lưu
じょうけんつきこうばい - [条件付購買], category : 対外貿易 -
Mua cổ phiếu trong tình trạng sụt giá trên thị trường bất kể người khác muốn bán hay không
あくめかい - [悪目買い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、ある理由をもって株式が購入されているときに使われる。///一般に相場が下がっている状況で、売り人気であるにもかかわらず買われること。,... -
Mua dự trữ
かいおきする - [買い置きする], hàng hóa mua dự trữ: 買い置きの品, mua dữ trữ cái gì: ~を買い置きする, mua dự trữ... -
Mua hàng
しなものをかう - [品物を買う], かいもの - [買物], tên lừa đảo đó đã mua hàng bằng tiền giả.: その詐欺師は買物に偽金を使った,... -
Mua hàng trực tuyến
オンラインショッピング -
Mua kỳ hạn (sở giao dịch)
さきものかい - [先物買い], さきわたしこうばい - [先渡し購買], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.