- Từ điển Việt - Nhật
Nóng ruột
Mục lục |
adv
イライラ - [苛々]
- Tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng hết sức bồn chồn nóng ruột: 私はイライラしながら彼女を待っていた
- Đợi xe buýt trong tình trạng bồn chồn nóng ruột: イライラしながらバスが来るのを待つ
イライラ - [苛々する]
- Đừng nóng ruột như thế: そんなにイライラしないで
- Đi vòng quanh một cách nóng ruột: イライラして歩き回る
- Nói như thể nóng ruột lắm: イライラしたように言う
いらいら - [苛々する]
きがいらいらする - [気がいらいらする]
きょろきょろ
- đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
- nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột): きょろきょろ見回す
Xem thêm các từ khác
-
Nóng rực
かっかと, かっか, ngọn lửa cháy nóng rực: 火をかっかとおこしておく, mặt trời hắt những tia nắng nóng rực: かっかと照りつける太陽,... -
Nóng sốt
ねつがある - [熱がある] -
Nóng tính
おこりっぽい - [怒りっぽい] -
Nóng và lạnh
かんしょ - [寒暑], nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt: 寒暑が極端な国 -
Nóng vội
せっかちな -
Nô-ben
ノーベル -
Nô-en
ノエル -
Nô bộc
かぼく - [家僕] -
Nô en
クリスマス -
Nô lệ
どれい - [奴隷], スレイブ, しようにん - [使用人], người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền: あの男は金の奴隷だ -
Nô lệ giữ của
しゅせんど - [守銭奴] -
Nô nức
かっきがある - [活気がある] -
Nô tỳ
じょどれい - [女奴隷], じょちゅう - [女中] -
Nô đùa
あそぶ - [遊ぶ] -
Nôi nằm
おねんね -
Nôi nằm(cho trẻ em)
おねんね -
Nôm na
ふつう - [普通] -
Nôn mửa
はきけ - [吐き気], げろ, あげる - [上げる], はく - [吐く], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ, say xe ô tô nên bị... -
Nôn nao
きぶんがわるい - [気分が悪い], むかつく -
Nôn nóng
はがゆい - [歯痒い], そそっかしい, せっかち, người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng: あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.