- Từ điển Việt - Nhật
Nôn nóng
Mục lục |
adj
はがゆい - [歯痒い]
- Người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng: あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい.
そそっかしい
せっかち
Xem thêm các từ khác
-
Nôn ra
はきだす - [吐き出す], ợ ra mùi hôi: 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す -
Nôn ọe
むかつく -
Nông binh
のうへい - [農兵] - [nÔng binh] -
Nông cạn
ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], おっちょこちょい, あさはか - [浅はか], あさい - [浅い], ý kiến nông cạn: 皮相な見解,... -
Nông cụ
のうぐ - [農具] - [nÔng cỤ] -
Nông dân
ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh], のうみん - [農民], のうふ - [農婦] - [nÔng phỤ], のうふ - [農夫] - [nÔng phu], のうか... -
Nông dân gương mẫu
とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng] -
Nông dân mẫu mực
とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng] -
Nông gia
のうか - [農家] -
Nông giới
のうふ - [農夫] -
Nông học
のうがく - [農学] - [nÔng hỌc] -
Nông hộ
のうか - [農家] -
Nông lâm
のうりん - [農林], bộ trưởng nông lâm: 農林大臣, bộ nông lâm: 農林省 -
Nông nghiệp
のうぎょう - [農業], のう - [農], アグリカルチャー, làm nông nghiệp: 農を従事する -
Nông nghiệp và công nghiệp
のうこう - [農工] - [nÔng cÔng] -
Nông nghiệp và lâm nghiệp
のうりん - [農林] -
Nông ngư cụ
のうぎょぐ - [農漁具] -
Nông ngư dân
のうぎょみん - [農漁民] - [nÔng ngƯ dÂn] -
Nông nô
のうど - [農奴] -
Nông nổi
けいはく - [軽薄], あさはか - [浅はか], người đàn ông nông nổi: ~ な男, những suy nghĩ nông cạn (nông nổi) dựa trên... :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.