- Từ điển Việt - Nhật
Năng lượng hạt nhân
exp
げんしりょく - [原子力]
- Năng lượng hạt nhân vũ trụ: 宇宙原子力
- năng lượng hạt nhân vì hòa bình: 平和のための原子力
- Vận hành bằng năng lượng hạt nhân: 原子力で稼働する
げんしえねるぎー - [原子エネルギー]
Xem thêm các từ khác
-
Năng lượng i ôn hoá
イオンかエネルギー - [イオン化エネルギー] -
Năng lượng ion hoá
イオンかエネルギー - [イオン化エネルギー], năng lượng ion hóa thứ nhất: 第1イオン化エネルギー, trị số năng... -
Năng lượng kết hợp
けつごうエネルギー - [結合エネルギー] -
Năng lượng lực học
りきがくてきエネルギー - [力学的エネルギー] -
Năng lượng mặt trời
たいようエネルギー - [太陽エネルギー] -
Năng lượng nguyên tử
げんしりょく - [原子力], げんしえねるぎー - [原子エネルギー], năng lượng nguyên tử vũ trụ: 宇宙原子力, năng lượng... -
Năng lượng nhiệt
ねつエネルギー - [熱エネルギー] -
Năng lượng nội bộ
ないぶエネルギー - [内部エネルギー] -
Năng lượng phá
はだんエネルギ - [破断エネルギ] -
Năng lượng phóng xạ
ほうしゃのう - [放射能], ほうしゃえねるぎー - [放射エネルギー] -
Năng lượng sạch
クリーンエネルギー -
Năng lượng trung bình
へいきんひかりパワー - [平均光パワー] -
Năng lượng tự do Gibbs
ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー] -
Năng lượng va chạm
しょうげきエネルギー - [衝撃エネルギー] -
Năng lượng xuất ra
しゅつりょく - [出力], しゅつりょくエネルギー - [出力エネルギー] -
Năng lượng điểm không
れいてんエネルギ - [零点エネルギ] -
Năng lượng điện
エレクトリックパワー -
Năng lượng điện giao thoa
かんしょうでんりょく - [干渉電力] -
Năng lượng ứng suất cắt
せんだんひずみえねるぎー - [せん断ひずみエネルギー] -
Năng lực
のうりょく - [能力], のう - [能] - [nĂng], こうりつ - [効率], カリスマ, アビリティー, người có năng lực: 能力のある人,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.