- Từ điển Việt - Nhật
Nơi ở tạm
n
かりずまい - [仮住居] - [GIẢ TRÚ CƯ]
- Sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai để cư trú tạm thời: 彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする
かりずまい - [仮住まい] - [GIẢ TRÚ]
- Trú ngụ tạm thời (ở tạm): 仮住まいをする
Xem thêm các từ khác
-
Nơi ở tạm bợ
かりずまい - [仮住居] - [giẢ trÚ cƯ], かりずまい - [仮住まい] - [giẢ trÚ], sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai... -
Nơm
やな -
Nơtron
ちゅうせいし - [中性子] - [trung tÍnh tỬ], ちゅうせい - [中性], nơtron: 中性子 -
Nương dâu
そうでん - [桑田], くわばたけ - [桑畑] - [tang (vườn)] -
Nương tử
しょじょ - [処女] -
Nương tựa
しんらいする - [信頼する] -
Nườm nượp
ぞろぞろ -
Nước
くに - [国], みず - [水], nước đó bẩn nên không uống được: その水は汚すぎて飲めない, tưới nước cho vườn: 庭に水をまく,... -
Nước Ac-mê-nia
アルメニア, nước cộng hòa ac-mê-nia: アルメニア共和国, nhà thờ ac-mê-nia: アルメニア教会 -
Nước Ai-xơ-len
アイスランド -
Nước Ai cập
エジプト, ai cập cổ đại: 古代エジプト, những kẻ khủng bố đã thảm sát khách du lịch tại ai cập: テロリストがエジプトで旅行者を射殺した,... -
Nước An-gê-ri
アルジェリア, nước cộng hòa nhân dân an-gê-ri: アルジェリア民主人民共和国, chiến tranh ở an-gê-ri: アルジェリア戦争,... -
Nước Andorra
アンドラ -
Nước Anh
イングランド, イギリス, trận chung kết cúp thế giới, đội brazil sẽ gặp đội anh: ワールドカップの決勝はブラジル対イングランドだろう,... -
Nước Arập Xêut
サウジアラビア -
Nước Braxin
ブラジル -
Nước Bungari
ブルガリア -
Nước Bôtxoana
ボツワナ -
Nước Canada
カナダ, quỹ châu Á thái bình dương canada: カナダ・アジア太平洋基金, ngân hàng thương mại canada: カナダ・コマース銀行,... -
Nước Chi lê
チリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.