- Từ điển Việt - Nhật
Nước Canada
n
カナダ
- quỹ châu Á Thái Bình Dương Canada: カナダ・アジア太平洋基金
- ngân hàng thương mại Canada: カナダ・コマース銀行
- đồng đô la Canada: カナダ・ドル
- nơi tôi sinh ra là Canada: 生まれはカナダである
Xem thêm các từ khác
-
Nước Chi lê
チリ -
Nước Croat-chia
クロアチア, ngân hàng quốc gia croat-chia: クロアチア国立銀行, nước cộng hòa croat-chia: クロアチア共和国, tiếng croat-chia:... -
Nước Cuba
キューバ -
Nước Cô-oét
クウェート, làm cho iraq thoát khỏi nước cô-oét: クウェートからイラクを撤退させる, hiệp hội kiến trúc sư cô-oét:... -
Nước Côca
コカコーラ, hãng nước giải khát cocacola (nước côca) mới: ニュー・コカコーラ, người nghiện nước côca.: コカコーラ中毒者 -
Nước Côlômbia
コロンビア -
Nước Công-gô
コンゴ -
Nước Côsta Rica
コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa... -
Nước E-cua-do
エクアドル, nước cộng hòa ecuador: エクアドル共和国 -
Nước En Sanvado
エルサルバドル, nước cộng hòa en sanvado: エルサルバドル共和国, ngân hàng trung ương en sanvado: エルサルバドル中央銀行 -
Nước Estonia
エストニア, estonia là một nơi đầy kỷ niệm đối tôi: 私にとって、エストニアは思い出の土地です, người estonia:... -
Nước Etiopia
エチオピア, nạn đói ở etiopia: エチオピア飢饉, hiệp hội etiopia ở nhật: 日本エチオピア協会, giáo hội chính thống... -
Nước Gioócđani
ヨルダン -
Nước Goa-tê-ma-la
グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:... -
Nước Hung ga ri
ハンガリー -
Nước Hàn Quốc
コリア -
Nước Inđônêsia
インドネシア, cảnh sát inđônêsia: インドネシア警察, hệ thống các tổ chức phi chính phủ của nhật ở inđônêsia: 日本インドネシアngoネットワーク,... -
Nước Iraq
イラク, đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước iraq: イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した,... -
Nước Ireland
アイルランド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.