- Từ điển Việt - Nhật
Nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác
exp
ハルマゲドン
Xem thêm các từ khác
-
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu
あがりはな - [上がり端] - [thƯỢng Đoan] -
Nơi chôn nhau cắt rốn
うまれこきょう - [生まれ故郷] - [sinh cỐ hƯƠng], ふるさと - [古里], hơn nữa, nói một cách thẳng thắn, tôi chưa bao giờ... -
Nơi chôn rau cắt rốn
うまれたばしょ - [生まれた場所] - [sinh trƯỜng sỞ] -
Nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ
きょうだい - [鏡台], bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm.: 鏡台の流し -
Nơi chấp nhận
ひきうけち - [引き受け地], ひきうけち - [引受地], category : 対外貿易 -
Nơi chắn tàu
ふみきり - [踏切] -
Nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh
えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ - [営業活動の主たる場所] -
Nơi chứa file ảo
かそうファイルストア - [仮想ファイルストア] -
Nơi chứa khóa
キーレセプタクル -
Nơi chỉ dẫn
あんないじょ - [案内所], nơi chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, nơi chỉ dẫn tham quan: 観光案内所 -
Nơi chỉ định
さだまったばしょ - [定まった場所] - [ĐỊnh trƯỜng sỞ] -
Nơi cung cấp nội dung
コンテンツプロバイダー -
Nơi có phong cảnh đẹp
ふうこうめいびのち - [風光明媚の地] - [phong quang minh mỊ ĐỊa] -
Nơi có thắng cảnh
けいしょうち - [景勝地], nơi có thắng cảnh đẹp tuyệt vời: 素晴らしい景勝地 -
Nơi có ánh nắng mặt trời chiếu
ひあたり - [日当たり] -
Nơi công cộng
おおやけ - [公] - [cÔng], cấm hút thuốc ở nơi công cộng: 公での喫煙を禁じる -
Nơi công tác
つとめさき - [勤め先], しゅっちょうじょ - [出張所], tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại: 現在の勤め先に満足している,... -
Nơi cư trú
ほんせき - [本籍], きょじゅうち - [居住地], nơi cư trú của tôi là ushigome tokyo: 僕の本籍は東京牛込にある, nơi cư... -
Nơi cấp bằng sáng chế
とっきょちょう - [特許庁] - [ĐẶc hỨa sẢnh], hợp tác quốc tế trong việc trao đổi thông tin giữa các cơ quan cấp bằng... -
Nơi cất đặt
ハウジング, ホーシング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.