- Từ điển Việt - Nhật
Nước chanh
n, exp
レモナード
サイダー
Xem thêm các từ khác
-
Nước chuyên chở
うんゆごく - [運輸国] -
Nước chè
おちゃ - [お茶] -
Nước chè đặc
こいおちゃ - [濃いお茶] -
Nước chưa đun sôi
なまみず - [生水] - [sinh thỦy], nên tránh uống nước chưa đun sôi.: 生水の飲用を避ける -
Nước chảy
みずがながれる - [水が流れる] -
Nước chấm
ドレッシング -
Nước chậm phát triển
こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc] -
Nước chủ nợ
さいけんこく - [債権国] -
Nước có ga
たんさんいんりょう - [炭酸飲料], tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá!: 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ...,... -
Nước có xà phòng
ソーピーウオータ -
Nước công nghiệp
こうぎょうこく - [工業国] - [cÔng nghiỆp quỐc], nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính: 金融的に強い立場にある工業国,... -
Nước cất
じょうりゅうすい - [蒸留水], ディスチルドウオータ -
Nước cờ
パス -
Nước cứng
こうすい - [硬水] - [ngẠnh thỦy], ハードウォータ, nước cứng tạm thời: 一時硬水, làm mềm nước cứng: 硬水を軟水にする,... -
Nước cộng hòa
きょうわこく - [共和国], nước cộng hòa dân chủ somali: ソマリア、ソマリア民主共和国, nước cộng hòa liên bang nigeria:... -
Nước cộng hòa Nam Phi
なんあきょうわこく - [南阿共和国] - [nam a cỘng hÒa quỐc] -
Nước cộng hòa dân chủ
みんしゅきょうわこく - [民主共和国] -
Nước cộng hòa dân chủ nhân dân
みんしゅじんみんきょうわこく - [民主人民共和国] -
Nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく - [朝鮮民主主義人民共和国] - [triỀu tiÊn dÂn chỦ chỦ nghĨa nhÂn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.