- Từ điển Việt - Nhật
Nước triều lên
n
みちしお - [満ち潮] - [MÃN TRIỀU]
Xem thêm các từ khác
-
Nước triều lên xuống
かんまん - [干満], thủy triều hàng ngày: 毎日の潮の干満, khoảng cách lên xuống của thủy triều là 3 mét: 潮の干満の差は3メートルほどだ -
Nước triều rút
かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi... -
Nước trung lập
ちゅうりつこく - [中立国] - [trung lẬp quỐc] -
Nước tôi
ほんごく - [本国], じこく - [自国] -
Nước tăng lực
えいようどりんく - [栄養ドリンク], nhìn là biết ngay. nào, mời cậu uống nước tăng lực: 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ,... -
Nước tương
みそ - [味噌] -
Nước tương đen
くろまめ - [黒豆] - [hẮc ĐẬu] -
Nước uống
のみみず - [飲水] - [Ẩm thỦy], のみみず - [飲み水], ドリンク, いんりょうすい - [飲料水], nước uống tinh khiết: 清涼な飲み水,... -
Nước uống cô-la
コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng... -
Nước uống hoa anh đào
さくらゆ - [桜湯] - [anh thang] -
Nước uống tăng lực
えいようどりんく - [栄養ドリンク], nhìn là biết ngay. nào, mời cậu uống nước uống tăng lực: 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ,... -
Nước vay nợ
さいむこく - [債務国] -
Nước và lửa
ひみず - [火水] - [hỎa thỦy] -
Nước xi rô
スカッシュ -
Nước xuất khẩu
ゆしゅつこく - [輸出国] -
Nước xuất khẩu tịnh
じゅんゆしゅつこく - [純輸出国], category : 対外貿易 -
Nước xuất xứ
げんさんち - [原産地] -
Nước xốt
ソース -
Nước xốt cho tempura
てんつゆ - [天つゆ] - [thiÊn], nước sốt đậu tương với độ đậm gấp 3 lần: 倍濃縮タイプの天つゆ -
Nước xốt của Worcester
ウスターソース, tôi thích ăn nước xốt của worcester cùng với bánh mỳ.: 私はバンとウスターソーを食べたい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.