- Từ điển Việt - Nhật
Nấu sôi
v
たく - [炊く]
- Cơm cô ta nấu rất ngon: 彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。
Xem thêm các từ khác
-
Nấu ăn
クック, クッキング, しょくじ - [食事する], ちょうり - [料理する], りょうり - [料理する], りょうりをつくる - [料理を作る],... -
Nắm bắt
つかむ - [掴む], つかまえる - [捕まえる], せんりょう - [占領する], ききいれる - [聞き入れる], おさえる - [押さえる],... -
Nắm bắt lấy
キャッチ -
Nắm bắt được
くみとる - [汲み取る], はあくする - [把握する], category : 財政 -
Nắm chính quyền
せいけんをにぎる - [政権を握る] -
Nắm chặt
しっかりにぎる - [しっかり握る], にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,... -
Nắm cơm
ごはんをにぎる - [ご飯を握る] -
Nắm giữ
はじ - [把持する], とる - [執る], しょうあく - [掌握する], しめる - [占める], nắm giữ một tổ chức: 組織を把持する,... -
Nắm lấy
つかみとる - [つかみ取る], いだく - [抱く], とらえる - [採れえる], category : 財政 -
Nắm quyền
けんりょくをにぎる - [権力を握る] -
Nắm rõ
りょうかい - [了解する], nắm rõ nguyên nhân của...: ...の原因を了解する -
Nắm tay
こぶしをつくる - [こぶしを作る], てをにぎる - [手を握る], はくしゅする - [拍手する], tôi nắm tay anh ta và anh ý nói... -
Nắm vững
はあく - [把握する], じゅくたつする - [熟達する], こなす - [熟す], hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả.:... -
Nắm vững giao thông
ロードホルディング -
Nắm được
りかい - [理解する], つかみとる - [つかみ取る], おさえる - [押さえる], chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về... -
Nắm được ý người khác
げいごう - [迎合する] -
Nắm đấm
げんこつ - [拳骨], げんこつ - [拳骨する], giơ nắm đấm lên: ~ を振り上げる -
Nắm đấm sắt
てっけん - [鉄拳] - [thiẾt quyỀn], quả đấm sắt cho tự do: 自由への鉄拳, cho ai ăn đấm: 鉄拳を食らわせる -
Nắn bóp
マッサージする -
Nắng chói
めがくらむようなにっこう - [目がくらむような日光]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.